Bản dịch của từ Renaissance trong tiếng Việt

Renaissance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renaissance (Noun)

ɹˌɛnəsˈɑns
ɹinˈeisn̩s
01

(lịch sử) hình thức thay thế của thời phục hưng.

Historical alternative form of renaissance.

Ví dụ

The Renaissance brought cultural rebirth to Europe in the 14th century.

Renaissance mang lại sự tái sinh văn hóa cho châu Âu vào thế kỷ 14.

Many famous artists emerged during the Renaissance period.

Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã xuất hiện trong thời kỳ Renaissance.

The Renaissance was a time of great intellectual and artistic growth.

Renaissance là thời kỳ của sự phát triển trí tuệ và nghệ thuật lớn.

02

Một sự tái sinh hoặc hồi sinh.

A rebirth or revival.

Ví dụ

The renaissance of community spirit brought neighbors closer together.

Sự hồi sinh tinh thần cộng đồng đã đưa hàng xóm gần nhau hơn.

The renaissance of interest in volunteering has led to more charity events.

Sự hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện đã dẫn đến nhiều sự kiện từ thiện hơn.

The renaissance of traditional crafts has sparked a new appreciation for artisans.

Sự hồi sinh nghệ thuật thủ công truyền thống đã khơi dậy sự đánh giá mới về các thợ thủ công.

Dạng danh từ của Renaissance (Noun)

SingularPlural

Renaissance

Renaissances

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renaissance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renaissance

Không có idiom phù hợp