Bản dịch của từ Renaissance trong tiếng Việt
Renaissance
Renaissance (Noun)
(lịch sử) hình thức thay thế của thời phục hưng.
Historical alternative form of renaissance.
The Renaissance brought cultural rebirth to Europe in the 14th century.
Renaissance mang lại sự tái sinh văn hóa cho châu Âu vào thế kỷ 14.
Many famous artists emerged during the Renaissance period.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã xuất hiện trong thời kỳ Renaissance.
The Renaissance was a time of great intellectual and artistic growth.
Renaissance là thời kỳ của sự phát triển trí tuệ và nghệ thuật lớn.
The renaissance of community spirit brought neighbors closer together.
Sự hồi sinh tinh thần cộng đồng đã đưa hàng xóm gần nhau hơn.
The renaissance of interest in volunteering has led to more charity events.
Sự hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện đã dẫn đến nhiều sự kiện từ thiện hơn.
The renaissance of traditional crafts has sparked a new appreciation for artisans.
Sự hồi sinh nghệ thuật thủ công truyền thống đã khơi dậy sự đánh giá mới về các thợ thủ công.
Dạng danh từ của Renaissance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Renaissance | Renaissances |
Từ "renaissance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "tái sinh" hoặc "phục hưng". Khái niệm này thường liên quan đến thời kỳ văn hóa giữa thế kỷ 14 và 17, đánh dấu sự phục hồi của nghệ thuật, văn học và triết học qua ảnh hưởng của các giá trị cổ điển. Trong tiếng Anh, "renaissance" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, "Renaissance" thường được viết hoa để chỉ cụ thể thời kỳ này. Khi phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "renaissance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là sự kết hợp của các từ "re-" có nghĩa là "lại" và "naître" có nghĩa là "sinh ra". Xuất phát từ tiếng Latin "renascentia", biểu thị sự tái sinh, từ này đã được sử dụng để mô tả phong trào văn hóa và nghệ thuật ở châu Âu từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17. Sự phục hồi của tri thức cổ xưa và sự đổi mới trong nghệ thuật, khoa học đã tạo nền tảng cho thời kỳ hiện đại, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "renaissance" có tần suất xuất hiện cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về lịch sử văn hóa và nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự phục hưng trong các lĩnh vực như khoa học, văn học hay nghệ thuật. Ngoài ra, "renaissance" còn được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự khôi phục, đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp