Bản dịch của từ Renaissance trong tiếng Việt

Renaissance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renaissance(Noun)

rɪnˈeɪsəns
rəˈneɪsəns
01

Sự phục hưng của nghệ thuật và văn học dưới ảnh hưởng của các mô hình cổ điển từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 16

The revival of art and literature under the influence of classical models in the 14th to 16th centuries

Ví dụ
02

Một phong trào văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống trí thức châu Âu.

A cultural movement that profoundly affected European intellectual life

Ví dụ
03

Sự hồi sinh hoặc đổi mới mối quan tâm về một cái gì đó, đặc biệt là nghệ thuật và khoa học.

A reawakening or renewal of interest in something particularly the arts and sciences

Ví dụ

Họ từ