Bản dịch của từ Ethical trong tiếng Việt
Ethical
Ethical (Adjective)
Mang tính đạo đức, có đạo đức.
Be moral and ethical.
She made an ethical decision to donate to charity regularly.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định mang tính đạo đức khi thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện.
The company's ethical practices gained them a positive reputation.
Các hoạt động đạo đức của công ty đã mang lại cho họ danh tiếng tích cực.
It is important to uphold ethical standards in social interactions.
Điều quan trọng là phải duy trì các tiêu chuẩn đạo đức trong các tương tác xã hội.
The ethical decision was to donate to the charity organization.
Quyết định đạo đức là quyên góp cho tổ chức từ thiện.
She is known for her ethical behavior in the community.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi đạo đức trong cộng đồng.
The ethical guidelines prohibit any form of discrimination.
Các nguyên tắc đạo đức cấm bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.
The ethical medicine was prescribed by Dr. Smith.
Loại thuốc đạo đức được bác sĩ Smith kê đơn.
Ethical drugs are not promoted widely to the public.
Các loại thuốc đạo đức không được quảng cáo rộng rãi cho công chúng.
The pharmacy only stocks ethical medications.
Nhà thuốc chỉ cung cấp các loại thuốc đạo đức.
Dạng tính từ của Ethical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ethical Đạo đức | More ethical Đạo đức hơn | Most ethical Đạo đức nhất |
Họ từ
Từ "ethical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "tính cách" hoặc "đạo đức". Từ này được dùng để chỉ những nguyên tắc, tiêu chuẩn hoặc quan niệm liên quan đến đúng và sai trong hành vi con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực như triết học, kinh doanh hoặc y học.
Từ "ethical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethikos", liên quan đến từ "ethos" có nghĩa là phong cách, tính cách. Tiếng Latin sau đó đã hấp thụ từ này thành "ethicus". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, nhất là trong các tác phẩm của Aristoteles, để chỉ lý thuyết về hành động đúng đắn và nếp sống tốt đẹp. Hiện nay, "ethical" được sử dụng để diễn tả những vấn đề liên quan đến đạo đức và chuẩn mực hành vi trong xã hội.
Từ "ethical" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, xã hội và kinh doanh. Ở nhiều ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội, nghiên cứu đạo đức nghề nghiệp và các chính sách trong doanh nghiệp. Việc sử dụng từ "ethical" phản ánh sự quan tâm đến các giá trị và quy tắc hành xử trong các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp