Bản dịch của từ Ethical trong tiếng Việt
Ethical
Ethical (Adjective)
Mang tính đạo đức, có đạo đức.
Be moral and ethical.
She made an ethical decision to donate to charity regularly.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định mang tính đạo đức khi thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện.
The company's ethical practices gained them a positive reputation.
Các hoạt động đạo đức của công ty đã mang lại cho họ danh tiếng tích cực.
It is important to uphold ethical standards in social interactions.
Điều quan trọng là phải duy trì các tiêu chuẩn đạo đức trong các tương tác xã hội.
The ethical decision was to donate to the charity organization.
Quyết định đạo đức là quyên góp cho tổ chức từ thiện.
She is known for her ethical behavior in the community.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi đạo đức trong cộng đồng.
The ethical guidelines prohibit any form of discrimination.
Các nguyên tắc đạo đức cấm bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.
The ethical medicine was prescribed by Dr. Smith.
Loại thuốc đạo đức được bác sĩ Smith kê đơn.
Ethical drugs are not promoted widely to the public.
Các loại thuốc đạo đức không được quảng cáo rộng rãi cho công chúng.
The pharmacy only stocks ethical medications.
Nhà thuốc chỉ cung cấp các loại thuốc đạo đức.
Mô tả từ
“ethical” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “mang tính đạo đức, có đạo đức” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 7 lần/15602 từ và Reading là 8 lần/183396 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 1 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “ethical” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp