Bản dịch của từ Monitoring trong tiếng Việt
Monitoring
Monitoring (Verb)
Schools are monitoring students' social media activities for safety reasons.
Trường đang theo dõi hoạt động trên mạng xã hội của học sinh vì lý do an toàn.
Parents are monitoring their children's online interactions to prevent cyberbullying.
Phụ huynh đang giám sát tương tác trực tuyến của con cái để ngăn chặn bạo lực trực tuyến.
Monitoring (Noun)
Social media monitoring is crucial for businesses to track online conversations.
Theo dõi truyền thông xã hội rất quan trọng đối với doanh nghiệp để theo dõi các cuộc trò chuyện trực tuyến.
Continuous monitoring of social trends helps in understanding consumer behavior better.
Theo dõi liên tục về các xu hướng xã hội giúp hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng.
Kết hợp từ của Monitoring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Careful monitoring Theo dõi cẩn thận | Careful monitoring of social media trends helps in understanding public opinion. Theo dõi cẩn thận các xu hướng truyền thông xã hội giúp hiểu ý kiến công chúng. |
Electronic monitoring Giám sát điện tử | Electronic monitoring is used in social experiments to track behavior. Giám sát điện tử được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội để theo dõi hành vi. |
Independent monitoring Giám sát độc lập | Independent monitoring ensures transparency in social programs. Giám sát độc lập đảm bảo minh bạch trong các chương trình xã hội. |
Ongoing monitoring Theo dõi liên tục | The ongoing monitoring of social media platforms is essential. Việc theo dõi liên tục các nền tảng truyền thông xã hội là quan trọng. |
Cardiac monitoring Theo dõi tim mạch | Continuous cardiac monitoring is crucial in emergency rooms. Giám sát tim liên tục rất quan trọng trong phòng cấp cứu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp