Bản dịch của từ Monitoring trong tiếng Việt
Monitoring
Monitoring (Verb)
Schools are monitoring students' social media activities for safety reasons.
Trường đang theo dõi hoạt động trên mạng xã hội của học sinh vì lý do an toàn.
Parents are monitoring their children's online interactions to prevent cyberbullying.
Phụ huynh đang giám sát tương tác trực tuyến của con cái để ngăn chặn bạo lực trực tuyến.
Organizations are monitoring the impact of social media campaigns on public opinion.
Các tổ chức đang theo dõi tác động của chiến dịch truyền thông xã hội đối với ý kiến công chúng.
Dạng động từ của Monitoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monitor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monitored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monitored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monitors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monitoring |
Monitoring (Noun)
Dạng danh từ của Monitoring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monitoring | - |
Kết hợp từ của Monitoring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Careful monitoring Theo dõi cẩn thận | Careful monitoring of social media trends helps in understanding public opinion. Theo dõi cẩn thận các xu hướng truyền thông xã hội giúp hiểu ý kiến công chúng. |
Electronic monitoring Giám sát điện tử | Electronic monitoring is used in social experiments to track behavior. Giám sát điện tử được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội để theo dõi hành vi. |
Independent monitoring Giám sát độc lập | Independent monitoring ensures transparency in social programs. Giám sát độc lập đảm bảo minh bạch trong các chương trình xã hội. |
Ongoing monitoring Theo dõi liên tục | The ongoing monitoring of social media platforms is essential. Việc theo dõi liên tục các nền tảng truyền thông xã hội là quan trọng. |
Cardiac monitoring Theo dõi tim mạch | Continuous cardiac monitoring is crucial in emergency rooms. Giám sát tim liên tục rất quan trọng trong phòng cấp cứu. |
Họ từ
"Monitoring" là hành động theo dõi, quan sát hoặc giám sát quá trình, hoạt động hoặc tình trạng của một đối tượng nhất định nhằm thu thập thông tin và đánh giá. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục và công nghệ thông tin. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, một số bối cảnh cụ thể có thể cho thấy sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng từ này liên quan đến ngành nghề hoặc lĩnh vực áp dụng.
Từ "monitoring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monitor", có nghĩa là "người cảnh báo" hoặc "người giám sát". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và giám sát. Ngày nay, "monitoring" chỉ việc theo dõi, kiểm tra thường xuyên một quá trình, hệ thống hoặc hoạt động nào đó để đảm bảo đạt được mục tiêu, phản ánh sự phát triển của nó từ nguồn gốc giám sát và cảnh báo ban đầu.
Từ "monitoring" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công nghệ, y tế và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng thường được sử dụng khi đề cập đến việc giám sát hoặc theo dõi tiến trình, tình trạng hoặc hoạt động. Ngoài ra, "monitoring" còn phổ biến trong các lĩnh vực quản lý, giáo dục và nghiên cứu, đặc biệt là khi phân tích dữ liệu hoặc đánh giá chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp