Bản dịch của từ Conditionally trong tiếng Việt
Conditionally
Conditionally (Adverb)
Trong điều kiện quy định.
Under specified conditions.
She will only attend social events conditionally on her workload.
Cô ấy sẽ chỉ tham dự các sự kiện xã hội với điều kiện là khối lượng công việc của mình.
Conditionally, the organization will provide financial aid to those in need.
Có điều kiện, tổ chức sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu.
Participants can join the program conditionally upon meeting the eligibility criteria.
Người tham gia có thể tham gia chương trình với điều kiện khi đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện.
Từ "conditionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "có điều kiện" hoặc "trong trường hợp". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, hợp đồng hoặc thỏa thuận, nhấn mạnh rằng một hành động hoặc quyết định chỉ có hiệu lực khi một số điều kiện nhất định được đáp ứng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhanh hơn, tạo cảm giác ít trang trọng hơn.
Từ "conditionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "condicio", có nghĩa là "điều kiện". "Condicio" được hình thành từ tổ hợp "con-" (hợp lại) và "dicere" (nói). Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ Romance và được hấp thụ vào tiếng Anh. Ngày nay, "conditionally" thể hiện trạng thái hoặc hành động xảy ra dưới một số điều kiện nhất định, phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc liên quan đến điều kiện.
Từ "conditionally" là một adverb thường gặp trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài luận và thảo luận thường liên quan đến việc đưa ra các lập luận hoặc điều kiện cụ thể. Trong các tài liệu học thuật hoặc văn bản pháp lý, từ cũng thường được dùng để chỉ sự giới hạn hoặc quy định trong các thỏa thuận. Tóm lại, "conditionally" thể hiện sự phụ thuộc và tính chất có điều kiện, thường xuất hiện trong các tình huống phân tích, lập luận hoặc thảo luận mang tính điều kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp