Bản dịch của từ Conditionally trong tiếng Việt

Conditionally

Adverb

Conditionally (Adverb)

kn̩dˈɪʃənəli
kn̩dˈɪʃənl̩li
01

Trong điều kiện quy định.

Under specified conditions.

Ví dụ

She will only attend social events conditionally on her workload.

Cô ấy sẽ chỉ tham dự các sự kiện xã hội với điều kiện là khối lượng công việc của mình.

Conditionally, the organization will provide financial aid to those in need.

Có điều kiện, tổ chức sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu.

Participants can join the program conditionally upon meeting the eligibility criteria.

Người tham gia có thể tham gia chương trình với điều kiện khi đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conditionally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] For example, when buses are equipped with comfortable seats and air there will likely be more passengers choosing this means of transport and leaving their personal vehicles at home [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Conditionally

Không có idiom phù hợp