Bản dịch của từ Conditionally trong tiếng Việt
Conditionally
Conditionally (Adverb)
Trong điều kiện quy định.
Under specified conditions.
She will only attend social events conditionally on her workload.
Cô ấy sẽ chỉ tham dự các sự kiện xã hội với điều kiện là khối lượng công việc của mình.
Conditionally, the organization will provide financial aid to those in need.
Có điều kiện, tổ chức sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu.
Participants can join the program conditionally upon meeting the eligibility criteria.
Người tham gia có thể tham gia chương trình với điều kiện khi đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp