Bản dịch của từ Filler trong tiếng Việt

Filler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filler (Noun)

fˈɪlɚ
fˈilɛɹ
01

Người hoặc vật lấp đầy khoảng trống hoặc vật chứa.

A person or thing that fills a space or container.

Ví dụ

The party had a filler for the empty dance floor.

Bữa tiệc có một người lấp đầy sàn nhảy trống.

There was no filler at the social event last week.

Không có ai lấp đầy tại sự kiện xã hội tuần trước.

Is the comedian a filler for the main entertainment?

Có phải diễn viên hài là người lấp đầy cho chương trình chính không?

02

Đơn vị tiền tệ của hungary, bằng một phần trăm forint.

A monetary unit of hungary equal to one hundredth of a forint.

Ví dụ

One filler is worth one hundredth of a forint in Hungary.

Một filler có giá trị bằng một phần trăm của một forint ở Hungary.

Filler is not commonly used in social transactions today.

Filler không thường được sử dụng trong các giao dịch xã hội ngày nay.

Is a filler still accepted in social payments in Hungary?

Liệu filler vẫn được chấp nhận trong các khoản thanh toán xã hội ở Hungary không?

03

Hỗn hợp thuốc lá được sử dụng trong xì gà.

The tobacco blend used in a cigar.

Ví dụ

The filler in my cigar was made from premium tobacco leaves.

Filler trong điếu xì gà của tôi được làm từ lá thuốc lá cao cấp.

The filler is not cheap, but it enhances the smoking experience.

Filler không rẻ, nhưng nó nâng cao trải nghiệm hút thuốc.

What type of filler do you prefer in your cigars?

Bạn thích loại filler nào trong xì gà của bạn?

04

Một vật được đặt trong một khoảng trống hoặc vật chứa để lấp đầy nó.

A thing put in a space or container to fill it.

Ví dụ

Many people use filler in conversations to avoid long pauses.

Nhiều người sử dụng từ đệm trong cuộc trò chuyện để tránh khoảng lặng.

Not everyone likes filler words during social events.

Không phải ai cũng thích từ đệm trong các sự kiện xã hội.

Do you think filler helps in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng từ đệm giúp trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filler

Không có idiom phù hợp