Bản dịch của từ Filler trong tiếng Việt
Filler
Filler (Noun)
The party had a filler for the empty dance floor.
Bữa tiệc có một người lấp đầy sàn nhảy trống.
There was no filler at the social event last week.
Không có ai lấp đầy tại sự kiện xã hội tuần trước.
Is the comedian a filler for the main entertainment?
Có phải diễn viên hài là người lấp đầy cho chương trình chính không?
One filler is worth one hundredth of a forint in Hungary.
Một filler có giá trị bằng một phần trăm của một forint ở Hungary.
Filler is not commonly used in social transactions today.
Filler không thường được sử dụng trong các giao dịch xã hội ngày nay.
Is a filler still accepted in social payments in Hungary?
Liệu filler vẫn được chấp nhận trong các khoản thanh toán xã hội ở Hungary không?
The filler in my cigar was made from premium tobacco leaves.
Filler trong điếu xì gà của tôi được làm từ lá thuốc lá cao cấp.
The filler is not cheap, but it enhances the smoking experience.
Filler không rẻ, nhưng nó nâng cao trải nghiệm hút thuốc.
What type of filler do you prefer in your cigars?
Bạn thích loại filler nào trong xì gà của bạn?
Many people use filler in conversations to avoid long pauses.
Nhiều người sử dụng từ đệm trong cuộc trò chuyện để tránh khoảng lặng.
Not everyone likes filler words during social events.
Không phải ai cũng thích từ đệm trong các sự kiện xã hội.
Do you think filler helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng từ đệm giúp trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "filler" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần tử bổ sung, thường dùng để lấp đầy khoảng trống trong một câu, một đoạn văn hoặc trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "filler" có thể chỉ những từ hoặc âm thanh (như "um", "uh") không mang nghĩa nhưng thường được sử dụng trong lời nói để ngắt quãng suy nghĩ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất và tự nhiên trong cách nói.
Từ "filler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fill", xuất phát từ tiếng Đức cổ "fullian", có nghĩa là làm đầy. Trong ngữ cảnh hiện đại, "filler" dùng để chỉ các chất hay vật liệu được sử dụng để lấp đầy khoảng trống, từ trong ngành công nghiệp cho đến nghệ thuật và ngôn ngữ. Xu hướng gia tăng sử dụng từ này trong các lĩnh vực như thẩm mỹ và truyền thông phản ánh một nhu cầu về việc tạo ra sự hoàn thiện và đồng bộ trong sản phẩm và biểu đạt.
Từ "filler" thường xuất hiện với tần suất trung bình đến cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần sử dụng các từ ngữ để lấp đầy khoảng trống hoặc trì hoãn trong quá trình trình bày ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "filler" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc nguyên liệu bổ sung trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như thẩm mỹ hoặc thực phẩm. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp