Bản dịch của từ Forint trong tiếng Việt
Forint

Forint (Noun)
The forint is Hungary's official currency used for daily transactions.
Forint là tiền tệ chính thức của Hungary dùng cho giao dịch hàng ngày.
Many people do not understand the value of forint today.
Nhiều người không hiểu giá trị của forint ngày nay.
Is the forint stable compared to the euro in recent years?
Forint có ổn định so với euro trong những năm gần đây không?
Tiền tệ "forint" là đơn vị tiền tệ của Hungary, ký hiệu là HUF. Nó được giới thiệu vào năm 1946 thay thế cho tiền tệ trước đó. Forint được chia thành 100 fillér, mặc dù fillér hiện nay rất ít được sử dụng. Trong hợp đồng quốc tế, từ "forint" được dùng đồng nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, người Anh có thể phát âm "forint" một cách nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "forint" có nguồn gốc từ chữ "florens" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "nở hoa" hoặc "hòa hợp". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ đồng tiền vàng được phát hành tại Florence, Ý, vào thế kỷ 13. Sự ra đời của đồng forint ở Hungary vào năm 1946 đã mang lại ý nghĩa mới cho từ này, trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh giá trị kinh tế và lịch sử của đồng tiền trong bối cảnh tài chính của Hungary.
Từ "forint" là đơn vị tiền tệ của Hungary, và tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, kinh tế hoặc du lịch. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về giá cả, giao dịch ngoại tệ hay khi đề cập đến nền kinh tế Hungary trong bài viết học thuật hoặc báo cáo.