Bản dịch của từ Forint trong tiếng Việt
Forint
Noun [U/C]
Forint (Noun)
Ví dụ
The forint is Hungary's official currency used for daily transactions.
Forint là tiền tệ chính thức của Hungary dùng cho giao dịch hàng ngày.
Many people do not understand the value of forint today.
Nhiều người không hiểu giá trị của forint ngày nay.
Is the forint stable compared to the euro in recent years?
Forint có ổn định so với euro trong những năm gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forint
Không có idiom phù hợp