Bản dịch của từ Hate trong tiếng Việt
Hate
Hate (Noun)
Bullying often stems from deep-seated hate towards others.
Bắt nạt thường bắt nguồn từ lòng căm thù sâu sắc đối với người khác.
The campaign aims to combat hate speech on social media.
Chiến dịch này nhằm mục đích chống lại lời nói căm thù trên mạng xã hội.
Prejudice and hate crimes have no place in a civilized society.
Thành kiến và tội ác căm thù không có chỗ đứng trong một xã hội văn minh.
Dạng danh từ của Hate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hate | Hates |
Kết hợp từ của Hate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure hate Tinh khiết căm ghét | Her pure hate towards social injustice fueled her activism. Sự căm ghét nguyên thủy của cô đối với bất công xã hội đã thúc đẩy hoạt động của cô. |
Absolute hate Ghét tuyệt đối | She expressed her absolute hate towards social media influencers. Cô ấy đã thể hiện sự căm ghét tuyệt đối đối với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Pet hate Ghét điều gì | My pet hate is people who talk loudly on their phones. Sự ghét của tôi là những người nói chuyện to trên điện thoại. |
Hate (Verb)
Many people hate social media because of its negative impact.
Nhiều người ghét mạng xã hội vì tác động tiêu cực của nó.
She hated attending social gatherings due to her shyness.
Cô ghét tham dự các cuộc tụ họp xã hội do tính nhút nhát của mình.
They hate social injustice and work towards creating a fair society.
Họ ghét sự bất công xã hội và nỗ lực tạo ra một xã hội công bằng.
Dạng động từ của Hate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hating |
Kết hợp từ của Hate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hate it when Ghét khi | Hate it when people talk loudly on their phones in public. Ghét khi mọi người nói to trên điện thoại ở nơi công cộng. |
Hate to say Ghét phải nói | I hate to say that social media can sometimes be toxic. Tôi ghét phải nói rằng mạng xã hội đôi khi có thể độc hại. |
Họ từ
Từ "hate" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm xúc mạnh mẽ đối với sự ghê tởm hoặc sự không ưa thích, thường kèm theo sự thù hận hoặc mong muốn điều xấu xảy ra cho người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hate" đều được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thêm các ví dụ sử dụng khác như "loathe" mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "hate".
Từ "hate" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hatian", có nghĩa là "ghét" hoặc "không thích". Căn nguyên của từ này có thể truy nguyên về tiếng Proto-Germanic *hatwō, liên quan đến ý nghĩa cảm xúc mãnh liệt và tiêu cực. Qua thời gian, "hate" đã phát triển để chỉ cụ thể những cảm xúc mạnh mẽ, tiêu cực đối với một cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng nào đó, thể hiện sự thù địch và phản cảm trong xã hội ngày nay.
Từ "hate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ và cảm xúc tiêu cực giữa con người. Ngoài ra, "hate" thỉnh thoảng được dùng trong văn chương, phim ảnh, và các thảo luận xã hội, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và xung đột trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp