Bản dịch của từ Hate trong tiếng Việt

Hate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hate(Verb)

hˈeɪt
ˈheɪt
01

Ghét ai đó một cách mãnh liệt hoặc đầy đam mê.

Feel intense or passionate dislike for someone

Ví dụ
02

Có sự ác cảm mạnh mẽ đối với điều gì đó

Have a strong aversion to something

Ví dụ
03

Cảm thấy ghê tởm với một điều gì đó

To feel a sense of revulsion towards something

Ví dụ

Hate(Noun)

hˈeɪt
ˈheɪt
01

Cảm thấy sự ghê tởm đối với điều gì đó

An object of hatred

Ví dụ
02

Cảm thấy ghét một cách mãnh liệt hoặc đam mê đối với ai đó

An intense or passionate dislike

Ví dụ
03

Có sự ghét bỏ lớn đối với cái gì đó

The feeling of one who hates hatred

Ví dụ