Bản dịch của từ Lovely trong tiếng Việt
Lovely
Lovely (Adjective)
Rất đẹp hoặc hấp dẫn.
Very beautiful or attractive.
She wore a lovely dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn đến sự kiện xã hội.
The lovely decorations at the social party impressed everyone.
Những đồ trang trí xinh xắn trong bữa tiệc xã giao đã gây ấn tượng với mọi người.
They received lovely compliments on their social media posts.
Họ đã nhận được những lời khen ngợi đáng yêu trên các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Dạng tính từ của Lovely (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lovely Lovely | Lovelier Đáng yêu hơn | Loveliest Đáng yêu nhất |
Kết hợp từ của Lovely (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really lovely Rất đẹp | She has a really lovely personality. Cô ấy có một tính cách thật đáng yêu. |
Particularly lovely Đặc biệt đẹp | She received a particularly lovely gift from her friend. Cô ấy nhận được một món quà đặc biệt đẹp từ bạn của cô ấy. |
Rather lovely Khá đẹp | The social event was rather lovely. Sự kiện xã hội khá đẹp. |
Very lovely Rất đáng yêu | She is very lovely and friendly. Cô ấy rất đáng yêu và thân thiện. |
Quite lovely Khá dễ thương | She is quite lovely and friendly. Cô ấy rất đẹp và thân thiện. |
Lovely (Noun)
Một người phụ nữ hoặc cô gái hấp dẫn.
An attractive woman or girl.
She was the loveliest girl at the social event.
Cô ấy là cô gái đáng yêu nhất tại sự kiện xã hội.
The lovely woman received many compliments at the party.
Người phụ nữ đáng yêu nhận được nhiều lời khen ngợi trong bữa tiệc.
He fell in love with a lovely lady he met at a gathering.
Anh ấy đã yêu một cô gái đáng yêu mà anh ấy gặp trong một buổi họp mặt.
Họ từ
Từ "lovely" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ thương, duyên dáng hoặc dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, "lovely" thường được dùng để diễn tả không chỉ vẻ đẹp ngoại hình mà còn cảm xúc tích cực. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc tình cảm. Sự khác biệt về cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lovely" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "lovele", có nguồn gốc từ động từ "love", mang ý nghĩa tình yêu. Gốc Latin "amor" có liên quan tới khái niệm tình cảm và sự hấp dẫn. Qua thời gian, "lovely" không chỉ được sử dụng để chỉ vẻ đẹp bên ngoài mà còn thể hiện sự thiện cảm, sự ấm áp của tình yêu. Thành ngữ hiện đại của "lovely" phản ánh sự kết nối giữa tình cảm sâu sắc và nhận thức về vẻ đẹp trong cuộc sống.
Từ "lovely" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề mô tả cảm xúc, trải nghiệm cá nhân hoặc thể hiện sự đồng tình. Trong phần Đọc và Viết, "lovely" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả, ví dụ như khi viết về cảnh vật hoặc con người, nhằm thể hiện cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi miêu tả điều gì đó dễ chịu hoặc đẹp đẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp