Bản dịch của từ Lovely trong tiếng Việt
Lovely

Lovely(Adjective)
Rất đẹp hoặc hấp dẫn.
Very beautiful or attractive.
Dạng tính từ của Lovely (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Lovely Lovely | Lovelier Đáng yêu hơn | Loveliest Đáng yêu nhất |
Lovely(Noun)
Một người phụ nữ hoặc cô gái hấp dẫn.
An attractive woman or girl.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lovely" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ thương, duyên dáng hoặc dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, "lovely" thường được dùng để diễn tả không chỉ vẻ đẹp ngoại hình mà còn cảm xúc tích cực. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc tình cảm. Sự khác biệt về cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lovely" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "lovele", có nguồn gốc từ động từ "love", mang ý nghĩa tình yêu. Gốc Latin "amor" có liên quan tới khái niệm tình cảm và sự hấp dẫn. Qua thời gian, "lovely" không chỉ được sử dụng để chỉ vẻ đẹp bên ngoài mà còn thể hiện sự thiện cảm, sự ấm áp của tình yêu. Thành ngữ hiện đại của "lovely" phản ánh sự kết nối giữa tình cảm sâu sắc và nhận thức về vẻ đẹp trong cuộc sống.
Từ "lovely" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề mô tả cảm xúc, trải nghiệm cá nhân hoặc thể hiện sự đồng tình. Trong phần Đọc và Viết, "lovely" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả, ví dụ như khi viết về cảnh vật hoặc con người, nhằm thể hiện cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi miêu tả điều gì đó dễ chịu hoặc đẹp đẽ.
Họ từ
Từ "lovely" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ thương, duyên dáng hoặc dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, "lovely" thường được dùng để diễn tả không chỉ vẻ đẹp ngoại hình mà còn cảm xúc tích cực. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc tình cảm. Sự khác biệt về cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lovely" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "lovele", có nguồn gốc từ động từ "love", mang ý nghĩa tình yêu. Gốc Latin "amor" có liên quan tới khái niệm tình cảm và sự hấp dẫn. Qua thời gian, "lovely" không chỉ được sử dụng để chỉ vẻ đẹp bên ngoài mà còn thể hiện sự thiện cảm, sự ấm áp của tình yêu. Thành ngữ hiện đại của "lovely" phản ánh sự kết nối giữa tình cảm sâu sắc và nhận thức về vẻ đẹp trong cuộc sống.
Từ "lovely" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề mô tả cảm xúc, trải nghiệm cá nhân hoặc thể hiện sự đồng tình. Trong phần Đọc và Viết, "lovely" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả, ví dụ như khi viết về cảnh vật hoặc con người, nhằm thể hiện cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi miêu tả điều gì đó dễ chịu hoặc đẹp đẽ.
