Bản dịch của từ Lovely trong tiếng Việt

Lovely

Adjective Noun [U/C]

Lovely (Adjective)

lˈʌvli
lˈʌvli
01

Rất đẹp hoặc hấp dẫn.

Very beautiful or attractive.

Ví dụ

She wore a lovely dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn đến sự kiện xã hội.

The lovely decorations at the social party impressed everyone.

Những đồ trang trí xinh xắn trong bữa tiệc xã giao đã gây ấn tượng với mọi người.

They received lovely compliments on their social media posts.

Họ đã nhận được những lời khen ngợi đáng yêu trên các bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Dạng tính từ của Lovely (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lovely

Lovely

Lovelier

Đáng yêu hơn

Loveliest

Đáng yêu nhất

Kết hợp từ của Lovely (Adjective)

CollocationVí dụ

Really lovely

Rất đẹp

She has a really lovely personality.

Cô ấy có một tính cách thật đáng yêu.

Particularly lovely

Đặc biệt đẹp

She received a particularly lovely gift from her friend.

Cô ấy nhận được một món quà đặc biệt đẹp từ bạn của cô ấy.

Rather lovely

Khá đẹp

The social event was rather lovely.

Sự kiện xã hội khá đẹp.

Very lovely

Rất đáng yêu

She is very lovely and friendly.

Cô ấy rất đáng yêu và thân thiện.

Quite lovely

Khá dễ thương

She is quite lovely and friendly.

Cô ấy rất đẹp và thân thiện.

Lovely (Noun)

lˈʌvli
lˈʌvli
01

Một người phụ nữ hoặc cô gái hấp dẫn.

An attractive woman or girl.

Ví dụ

She was the loveliest girl at the social event.

Cô ấy là cô gái đáng yêu nhất tại sự kiện xã hội.

The lovely woman received many compliments at the party.

Người phụ nữ đáng yêu nhận được nhiều lời khen ngợi trong bữa tiệc.

He fell in love with a lovely lady he met at a gathering.

Anh ấy đã yêu một cô gái đáng yêu mà anh ấy gặp trong một buổi họp mặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lovely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] As a girl who being delusional about her college life, I constantly tried to find a boyfriend, you know, my prince charming [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] I guess I this building not only because of its distinct look but also due to the memories I have had there with my friends and ones [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look with some accessories attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Lovely

Không có idiom phù hợp