Bản dịch của từ Concede trong tiếng Việt
Concede
Verb

Concede(Verb)
kənsˈiːd
kənˈsid
01
Thừa nhận hoặc avf điều gì đó thường là do miễn cưỡng.
Ví dụ
Ví dụ
03
Chấp nhận kết quả của một điều gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thi.
To accept the outcome of something especially in a contest
Ví dụ
