Bản dịch của từ Concede trong tiếng Việt
Concede
Concede (Verb)
She had to concede that her friend was right.
Cô ấy phải thừa nhận rằng người bạn của cô ấy đúng.
After a long argument, he finally conceded defeat.
Sau một cuộc tranh luận dài, anh ấy cuối cùng thừa nhận thất bại.
The company had to concede to the demands of the workers.
Công ty phải thừa nhận những yêu cầu của công nhân.
Đầu hàng hoặc nhượng bộ (sở hữu, quyền hoặc đặc quyền)
Surrender or yield (a possession, right, or privilege)
She had to concede the argument to her friend.
Cô ấy phải thừa nhận cuộc tranh luận cho bạn cô ấy.
The company decided to concede the project to a competitor.
Công ty quyết định nhượng lại dự án cho đối thủ.
He was forced to concede defeat in the election.
Anh ta bị ép phải thừa nhận thất bại trong cuộc bầu cử.
Dạng động từ của Concede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceding |
Kết hợp từ của Concede (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be willing to concede Sẵn lòng nhượng bộ | He was willing to concede his mistake during the social gathering. Anh ấy đã sẵn lòng thừa nhận lỗi của mình trong buổi tụ tập xã hội. |
Be prepared to concede Sẵn lòng công nhận | During the debate, she was prepared to concede her opponent's point. Trong cuộc tranh luận, cô ấy sẵn sàng nhượng bộ cho đối thủ. |
Be forced to concede Bị buộc phải thừa nhận | He was forced to concede defeat in the social media campaign. Anh ta bị buộc phải thừa nhận thất bại trong chiến dịch truyền thông xã hội. |
Be reluctant to concede Do dự để chấp nhận | She is reluctant to concede to the new social media policy. Cô ấy miễn cưỡng để nhường lại chính sách truyền thông xã hội mới. |
Be unwilling to concede Không sẵn lòng nhượng bộ | He was unwilling to concede defeat in the social debate. Anh ấy không sẵn lòng nhượng bộ trong cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
Động từ "concede" có nghĩa là nhượng bộ hoặc thừa nhận điều gì đó, đặc biệt là sau khi tranh cãi hoặc đối đầu. Trong tiếng Anh, "concede" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, ở Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ việc thừa nhận thua cuộc. Còn trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ hành động nhượng quyền trong đàm phán. Cách phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cũng có chút khác biệt, nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu.
Từ "concede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concedere", được cấu thành bởi tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "cedere" có nghĩa là "nhường" hoặc "rời bỏ". Từ này ban đầu chỉ hành động cho phép hoặc chấp nhận điều gì đó từ một bên khác. Theo thời gian, nghĩa của "concede" đã mở rộng để chỉ việc thừa nhận một sự thật hoặc một quan điểm, mặc dù có thể trái ngược với quan điểm cá nhân, thể hiện thái độ nhường nhịn trong tranh luận hay xung đột.
Từ "concede" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sự đồng ý hoặc thừa nhận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, chính trị, và trong các ngữ cảnh pháp lý khi một bên thừa nhận một điều gì đó hoặc chấp nhận quan điểm của bên kia. Từ này thể hiện sự nhượng bộ và có sức nặng trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp