Bản dịch của từ Concede trong tiếng Việt

Concede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concede(Verb)

kənsˈiːd
kənˈsid
01

Thừa nhận hoặc avf điều gì đó thường là do miễn cưỡng.

To acknowledge or admit something often reluctantly

Ví dụ
02

Để nhượng hoặc trao cho một cái gì đó như quyền hạn hoặc đặc quyền.

To yield or grant something such as a right or privilege

Ví dụ
03

Chấp nhận kết quả của một điều gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thi.

To accept the outcome of something especially in a contest

Ví dụ