Bản dịch của từ Reluctantly trong tiếng Việt
Reluctantly
Adverb
Reluctantly (Adverb)
ɹɪlˈʌktn̩tli
ɹɪlˈʌktn̩tli
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reluctantly
Không có idiom phù hợp