Bản dịch của từ Reluctantly trong tiếng Việt
Reluctantly
Reluctantly (Adverb)
She agreed to the plan reluctantly.
Cô ấy đồng ý với kế hoạch một cách miễn cưỡng.
He joined the club reluctantly due to peer pressure.
Anh ấy tham gia câu lạc bộ một cách miễn cưỡng do áp lực từ bạn bè.
Reluctantly, they attended the social event together.
Miễn cưỡng, họ cùng tham dự sự kiện xã hội.
Dạng trạng từ của Reluctantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reluctantly Miễn cưỡng | More reluctantly Miễn cưỡng hơn | Most reluctantly Hầu hết miễn cưỡng |
Họ từ
Từ "reluctantly" là trạng từ chỉ sự miễn cưỡng, diễn tả hành động hoặc thái độ không muốn làm một điều gì đó nhưng vẫn phải thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống khi cá nhân không hoàn toàn đồng ý nhưng vẫn phải tham gia hoặc tuân thủ. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự /rɪˈlʌktəntli/, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "reluctantly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "reluctari", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "lucari" có nghĩa là "đấu tranh". Từ này thể hiện sự chống đối hoặc không muốn tham gia vào một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "reluctantly" đã phát triển để chỉ trạng thái không tự nguyện mà vẫn thực hiện một hành động, phản ánh sự miễn cưỡng trong quyết định hoặc hành vi của con người.
Từ "reluctantly" khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường phải thể hiện thái độ hoặc cảm xúc đối với một tình huống. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh diễn đạt sự miễn cưỡng hoặc không muốn làm điều gì đó, như trong các tình huống yêu cầu quyết định hoặc hành động. Trong văn bản học thuật, nó có thể xuất hiện khi mô tả hành vi con người trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp