Bản dịch của từ Reluctantly trong tiếng Việt

Reluctantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reluctantly(Adverb)

rɪlˈʌktəntli
rɪˈɫəktəntɫi
01

Biểu lộ sự không muốn

Displaying unwillingness

Ví dụ
02

Với sự do dự

With reluctance

Ví dụ
03

Một cách miễn cưỡng và do dự

In an unwilling and hesitant way

Ví dụ