Bản dịch của từ Reluctantly trong tiếng Việt

Reluctantly

Adverb

Reluctantly (Adverb)

ɹɪlˈʌktn̩tli
ɹɪlˈʌktn̩tli
01

Một cách miễn cưỡng hoặc do dự.

In a reluctant or hesitant manner.

Ví dụ

She agreed to the plan reluctantly.

Cô ấy đồng ý với kế hoạch một cách miễn cưỡng.

He joined the club reluctantly due to peer pressure.

Anh ấy tham gia câu lạc bộ một cách miễn cưỡng do áp lực từ bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reluctantly

Không có idiom phù hợp