Bản dịch của từ Haggard trong tiếng Việt

Haggard

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haggard (Adjective)

hˈægɚd
hˈægəɹd
01

(của một con diều hâu) bị bắt để huấn luyện thành một con trưởng thành hoang dã hơn mười hai tháng.

Of a hawk caught for training as a wild adult of more than twelve months.

Ví dụ

The haggard hawk soared high above the forest.

Chim ưng haggard bay cao trên khu rừng.

The haggard bird struggled to adapt to its new environment.

Chú chim haggard gặp khó khăn khi thích nghi với môi trường mới.

The rescuers found a haggard eagle in need of care.

Các nhà cứu hộ tìm thấy một con đại bàng haggard cần được chăm sóc.

02

Trông kiệt sức và không khỏe, đặc biệt là vì mệt mỏi, lo lắng hoặc đau khổ.

Looking exhausted and unwell especially from fatigue worry or suffering.

Ví dụ

She looked haggard after working three consecutive night shifts.

Cô ấy trông mệt mỏi sau khi làm ba ca đêm liên tiếp.

He was not haggard before the stressful presentation at the conference.

Anh ấy không trông mệt mỏi trước bài thuyết trình căng thẳng tại hội nghị.

Did the IELTS examiner notice her haggard appearance during the speaking test?

Người chấm thi IELTS có nhận ra ngoại hình mệt mỏi của cô ấy trong bài thi nói không?

Dạng tính từ của Haggard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Haggard

Phung phí

More haggard

Phờ phạc hơn

Most haggard

Phung phí nhất

Haggard (Noun)

hˈægɚd
hˈægəɹd
01

Một con diều hâu hốc hác.

A haggard hawk.

Ví dụ

The haggard hawk circled above the park searching for prey.

Chim ưng haggard vòng trên công viên tìm mồi.

A haggard hawk perched on a tree branch, its eyes alert.

Một con chim ưng haggard đậu trên cành cây, đôi mắt rất cảnh giác.

People gathered to watch the haggard hawk swoop down gracefully.

Mọi người tụ tập để xem con chim ưng haggard hạ cánh một cách duyên dáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haggard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haggard

Không có idiom phù hợp