Bản dịch của từ Haggard trong tiếng Việt
Haggard
Haggard (Adjective)
The haggard hawk soared high above the forest.
Chim ưng haggard bay cao trên khu rừng.
The haggard bird struggled to adapt to its new environment.
Chú chim haggard gặp khó khăn khi thích nghi với môi trường mới.
The rescuers found a haggard eagle in need of care.
Các nhà cứu hộ tìm thấy một con đại bàng haggard cần được chăm sóc.
She looked haggard after working three consecutive night shifts.
Cô ấy trông mệt mỏi sau khi làm ba ca đêm liên tiếp.
He was not haggard before the stressful presentation at the conference.
Anh ấy không trông mệt mỏi trước bài thuyết trình căng thẳng tại hội nghị.
Did the IELTS examiner notice her haggard appearance during the speaking test?
Người chấm thi IELTS có nhận ra ngoại hình mệt mỏi của cô ấy trong bài thi nói không?
Dạng tính từ của Haggard (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Haggard Phung phí | More haggard Phờ phạc hơn | Most haggard Phung phí nhất |
Haggard (Noun)
Một con diều hâu hốc hác.
A haggard hawk.
The haggard hawk circled above the park searching for prey.
Chim ưng haggard vòng trên công viên tìm mồi.
A haggard hawk perched on a tree branch, its eyes alert.
Một con chim ưng haggard đậu trên cành cây, đôi mắt rất cảnh giác.
People gathered to watch the haggard hawk swoop down gracefully.
Mọi người tụ tập để xem con chim ưng haggard hạ cánh một cách duyên dáng.
Họ từ
Từ "haggard" trong tiếng Anh mô tả trạng thái thiếu sức sống, thường biểu hiện qua khuôn mặt nhăn nheo hoặc ánh mắt mệt mỏi. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người trải qua sự căng thẳng, thiếu ngủ hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "haggard" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, và mang ý nghĩa như nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "haggard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hagard", có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "khó khăn". Nó bắt nguồn từ từ tiếng Latin "haggardus", được dùng để chỉ tình trạng của một con chim hoang dã, gầy gò, thường do thiếu thốn hoặc kiệt sức. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả những người có vẻ ngoài u ám, mệt nhọc, phản ánh sự suy giảm sức khỏe hoặc tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến tình trạng thể chất và cảm xúc mệt mỏi.
Từ "haggard" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được sử dụng để mô tả ngoại hình hoặc trạng thái tâm lý của một nhân vật, đặc biệt trong các bài viết mô tả. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn học và báo chí để diễn tả sự mệt mỏi, lo âu hoặc tác động tiêu cực của căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp