Bản dịch của từ Fatigue trong tiếng Việt
Fatigue

Fatigue(Noun)
Sự yếu đi của kim loại hoặc các vật liệu khác do sự thay đổi ứng suất lặp đi lặp lại.
Weakness in metal or other materials caused by repeated variations of stress.
Những nhiệm vụ phi quân sự tầm thường do một người lính thực hiện, đôi khi như một hình phạt.
Menial nonmilitary tasks performed by a soldier sometimes as a punishment.
Dạng danh từ của Fatigue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fatigue | Fatigues |
Fatigue(Verb)
Dạng động từ của Fatigue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fatigue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fatigued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fatigued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fatigues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fatiguing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fatigue" chỉ tình trạng mệt mỏi, kiệt sức, thường xảy ra do hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh, "fatigue" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "fatigue" có thể chỉ triệu chứng mệt mỏi kéo dài, liên quan đến nhiều bệnh lý. Về ngữ âm, cách phát âm không khác nhau đáng kể giữa hai biến thể, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "fatigue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatigare", có nghĩa là "làm mệt mỏi" hoặc "làm yếu sức". Trong tiếng Pháp, từ này được ghi nhận dưới dạng "fatigue", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "fatigue" không chỉ thể hiện sự mệt mỏi thể chất mà còn bao gồm sự kiệt sức tinh thần, cho thấy quá trình vận động và căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến cả cơ thể lẫn tâm trí con người.
Từ "fatigue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi nó có thể liên quan đến sức khoẻ và tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về công việc, thể thao hoặc sức khoẻ. Sự phổ biến của "fatigue" trong các tài liệu y khoa cũng làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu về sức khoẻ cộng đồng.
Họ từ
Từ "fatigue" chỉ tình trạng mệt mỏi, kiệt sức, thường xảy ra do hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh, "fatigue" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "fatigue" có thể chỉ triệu chứng mệt mỏi kéo dài, liên quan đến nhiều bệnh lý. Về ngữ âm, cách phát âm không khác nhau đáng kể giữa hai biến thể, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "fatigue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatigare", có nghĩa là "làm mệt mỏi" hoặc "làm yếu sức". Trong tiếng Pháp, từ này được ghi nhận dưới dạng "fatigue", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "fatigue" không chỉ thể hiện sự mệt mỏi thể chất mà còn bao gồm sự kiệt sức tinh thần, cho thấy quá trình vận động và căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến cả cơ thể lẫn tâm trí con người.
Từ "fatigue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi nó có thể liên quan đến sức khoẻ và tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về công việc, thể thao hoặc sức khoẻ. Sự phổ biến của "fatigue" trong các tài liệu y khoa cũng làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu về sức khoẻ cộng đồng.
