Bản dịch của từ Fatigue trong tiếng Việt
Fatigue
Fatigue (Noun)
Những nhiệm vụ phi quân sự tầm thường do một người lính thực hiện, đôi khi như một hình phạt.
Menial nonmilitary tasks performed by a soldier sometimes as a punishment.
After the soldier's mistake, he was assigned fatigue duty.
Sau khi quân nhân mắc lỗi, anh ta được giao nhiệm vụ mệt nhọc.
The troops were exhausted from constant fatigue duties.
Các binh sĩ mệt mỏi sau những nhiệm vụ mệt nhọc liên tục.
Fatigue tasks included cleaning, cooking, and manual labor.
Nhiệm vụ mệt nhọc bao gồm dọn dẹp, nấu ăn và lao động thủ công.
The soldier wore fatigue during the military training exercise.
Lính lính đội mặc quần áo lính khi tập trận quân sự.
She noticed the fatigue of the soldiers returning from the mission.
Cô nhận thấy sự mệt mỏi của những người lính trở về từ nhiệm vụ.
The fatigue was a common sight at the army base.
Sự mệt mỏi là cảnh thường thấy tại căn cứ quân đội.
Sự yếu đi của kim loại hoặc các vật liệu khác do sự thay đổi ứng suất lặp đi lặp lại.
Weakness in metal or other materials caused by repeated variations of stress.
The fatigue in the metal bridge led to its collapse.
Sự mệt mỏi trong cây cầu kim loại dẫn đến sự sụp đổ của nó.
The fatigue of the workers was evident after long shifts.
Sự mệt mỏi của công nhân rõ ràng sau ca làm việc dài.
The fatigue in the social welfare system required urgent attention.
Sự mệt mỏi trong hệ thống phúc lợi xã hội đòi hỏi sự chú ý cấp bách.
After a long day at work, she felt extreme fatigue.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cảm thấy mệt mỏi cực độ.
The constant demands of caregiving can lead to fatigue.
Những yêu cầu liên tục trong việc chăm sóc có thể dẫn đến mệt mỏi.
Chronic fatigue syndrome affects many individuals in our society.
Hội chứng mệt mỏi mãn tính ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội chúng ta.
Dạng danh từ của Fatigue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fatigue | Fatigues |
Kết hợp từ của Fatigue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronic fatigue Mệt mỏi mãn tính | Chronic fatigue affects many in the social sector, hindering productivity. Mệt mỏi mãn tính ảnh hưởng đến nhiều người trong lĩnh vực xã hội, làm giảm năng suất. |
Camouflage fatigue Mệt mỏi vì trang phục ngụy trang | Soldiers wore camouflage fatigue during the military training exercise. Binh sĩ mặc quân phục ngụy trang trong cuộc tập trận quân sự. |
Army fatigue Quân phục lính | He wore army fatigue pants to the social event. Anh ấy mặc quần lửng màu xanh quân đội đến sự kiện xã hội. |
Extreme fatigue Mệt mỏi cực độ | After working three consecutive night shifts, she experienced extreme fatigue. Sau khi làm ba ca đêm liên tiếp, cô ấy trải qua sự mệt mỏi cực độ. |
Battle fatigue Mệt mỏi chiến đấu | Soldiers experienced battle fatigue after prolonged combat. Binh sĩ trải qua cảm giác mệt mỏi sau khi tham gia chiến đấu kéo dài. |
Fatigue (Verb)
The constant pressure of social media fatigues many young people.
Áp lực liên tục từ mạng xã hội làm mệt mỏi nhiều người trẻ.
The demands of social events can fatigue introverted individuals quickly.
Những yêu cầu từ các sự kiện xã hội có thể làm mệt mỏi người có tính cách hướng nội nhanh chóng.
The responsibilities of being social fatigued him to the point of exhaustion.
Những trách nhiệm của việc giao tiếp xã hội làm mệt mỏi anh đến mức kiệt sức.
The long work hours fatigued the employees.
Giờ làm việc dài làm cho nhân viên mệt mỏi.
Constant social interactions can fatigue introverts quickly.
Sự tương tác xã hội liên tục có thể làm cho người hướng nội mệt mỏi nhanh chóng.
Attending multiple events in a day often fatigues social butterflies.
Tham dự nhiều sự kiện trong một ngày thường khiến cho những người hướng ngoại mệt mỏi.
Dạng động từ của Fatigue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fatigue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fatigued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fatigued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fatigues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fatiguing |
Họ từ
Từ "fatigue" chỉ tình trạng mệt mỏi, kiệt sức, thường xảy ra do hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh, "fatigue" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "fatigue" có thể chỉ triệu chứng mệt mỏi kéo dài, liên quan đến nhiều bệnh lý. Về ngữ âm, cách phát âm không khác nhau đáng kể giữa hai biến thể, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "fatigue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatigare", có nghĩa là "làm mệt mỏi" hoặc "làm yếu sức". Trong tiếng Pháp, từ này được ghi nhận dưới dạng "fatigue", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "fatigue" không chỉ thể hiện sự mệt mỏi thể chất mà còn bao gồm sự kiệt sức tinh thần, cho thấy quá trình vận động và căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến cả cơ thể lẫn tâm trí con người.
Từ "fatigue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi nó có thể liên quan đến sức khoẻ và tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về công việc, thể thao hoặc sức khoẻ. Sự phổ biến của "fatigue" trong các tài liệu y khoa cũng làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu về sức khoẻ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp