Bản dịch của từ Khaki trong tiếng Việt
Khaki
Khaki (Noun)
Một loại vải cotton hoặc len bền có màu vàng nâu xỉn, đặc biệt được sử dụng trong quần áo quân đội.
A strong cotton or wool fabric of a dull brownishyellow colour used especially in military clothing.
The soldier wore khaki uniform during the military parade.
Lính mặc đồng phục màu khaki trong cuộc diễu binh quân sự.
She bought a khaki jacket for her camping trip.
Cô ấy mua một chiếc áo khoác màu khaki cho chuyến cắm trại của mình.
The school adopted khaki pants as part of the uniform.
Trường đã chọn quần màu khaki làm phần của đồng phục.
Màu xanh xỉn hoặc vàng nâu.
A dull greenish or brownishyellow colour.
She wore a khaki dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu khaki tới sự kiện xã hội.
The volunteers painted the walls in a khaki shade.
Các tình nguyện viên đã sơn tường trong một màu sắc khaki.
The social club's logo featured a khaki background.
Logo của câu lạc bộ xã hội có nền màu khaki.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp