Bản dịch của từ Khaki trong tiếng Việt

Khaki

Noun [U/C]

Khaki (Noun)

kˈɑki
kˈæki
01

Một loại vải cotton hoặc len bền có màu vàng nâu xỉn, đặc biệt được sử dụng trong quần áo quân đội.

A strong cotton or wool fabric of a dull brownishyellow colour used especially in military clothing.

Ví dụ

The soldier wore khaki uniform during the military parade.

Lính mặc đồng phục màu khaki trong cuộc diễu binh quân sự.

She bought a khaki jacket for her camping trip.

Cô ấy mua một chiếc áo khoác màu khaki cho chuyến cắm trại của mình.

The school adopted khaki pants as part of the uniform.

Trường đã chọn quần màu khaki làm phần của đồng phục.

02

Màu xanh xỉn hoặc vàng nâu.

A dull greenish or brownishyellow colour.

Ví dụ

She wore a khaki dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu khaki tới sự kiện xã hội.

The volunteers painted the walls in a khaki shade.

Các tình nguyện viên đã sơn tường trong một màu sắc khaki.

The social club's logo featured a khaki background.

Logo của câu lạc bộ xã hội có nền màu khaki.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Khaki

Không có idiom phù hợp