Bản dịch của từ Khaki trong tiếng Việt
Khaki
Khaki (Noun)
Một loại vải cotton hoặc len bền có màu vàng nâu xỉn, đặc biệt được sử dụng trong quần áo quân đội.
A strong cotton or wool fabric of a dull brownishyellow colour used especially in military clothing.
The soldier wore khaki uniform during the military parade.
Lính mặc đồng phục màu khaki trong cuộc diễu binh quân sự.
She bought a khaki jacket for her camping trip.
Cô ấy mua một chiếc áo khoác màu khaki cho chuyến cắm trại của mình.
The school adopted khaki pants as part of the uniform.
Trường đã chọn quần màu khaki làm phần của đồng phục.
Màu xanh xỉn hoặc vàng nâu.
A dull greenish or brownishyellow colour.
She wore a khaki dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu khaki tới sự kiện xã hội.
The volunteers painted the walls in a khaki shade.
Các tình nguyện viên đã sơn tường trong một màu sắc khaki.
The social club's logo featured a khaki background.
Logo của câu lạc bộ xã hội có nền màu khaki.
Dạng danh từ của Khaki (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Khaki | Khakis |
Họ từ
Khaki là một thuật ngữ chỉ màu sắc, thường được sử dụng để mô tả màu nâu đất hoặc vàng nhạt, thường thấy trong trang phục quân đội và đồ ngoài trời. Trong tiếng Anh, "khaki" xuất phát từ ngôn ngữ Urdu, có nghĩa là "bụi". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khaki được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng ở Anh, khaki cũng chỉ định một loại vải cụ thể, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ màu sắc và kiểu dáng trang phục.
Từ "khaki" bắt nguồn từ tiếng Ấn Độ, có nghĩa là "bụi" hoặc "màu đất". Nó được hình thành từ từ tiếng Urdu "khāki" (ख़ाकी), từ gốc tiếng Ả Rập "khāk" (خاک), có nghĩa là "bụi" hoặc "đất". Vào thế kỷ 19, màu khaki được sử dụng trong quân phục để ngụy trang trong môi trường tự nhiên. Ngày nay, từ này chỉ các loại vải hoặc trang phục có màu tương tự, thường mang tính chất quân sự hoặc phi chính thức.
Từ "khaki" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến màu sắc và chất liệu vải, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và thời trang. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "khaki" thường được nhắc đến khi miêu tả trang phục, đồng phục hoặc các sản phẩm liên quan đến hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp