Bản dịch của từ Nonmilitary trong tiếng Việt
Nonmilitary
Nonmilitary (Adjective)
Không liên quan hoặc sử dụng bởi quân đội hoặc lực lượng vũ trang.
Not involving or used by the military or armed forces.
The nonmilitary programs support education and healthcare in local communities.
Các chương trình không quân sự hỗ trợ giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng địa phương.
Nonmilitary efforts are crucial for building peaceful societies in Vietnam.
Những nỗ lực không quân sự là rất quan trọng để xây dựng xã hội hòa bình ở Việt Nam.
Are nonmilitary initiatives effective in reducing violence in urban areas?
Các sáng kiến không quân sự có hiệu quả trong việc giảm bạo lực ở khu vực đô thị không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp