Bản dịch của từ Nonmilitary trong tiếng Việt
Nonmilitary
Nonmilitary (Adjective)
Không liên quan hoặc sử dụng bởi quân đội hoặc lực lượng vũ trang.
Not involving or used by the military or armed forces.
The nonmilitary programs support education and healthcare in local communities.
Các chương trình không quân sự hỗ trợ giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng địa phương.
Nonmilitary efforts are crucial for building peaceful societies in Vietnam.
Những nỗ lực không quân sự là rất quan trọng để xây dựng xã hội hòa bình ở Việt Nam.
Are nonmilitary initiatives effective in reducing violence in urban areas?
Các sáng kiến không quân sự có hiệu quả trong việc giảm bạo lực ở khu vực đô thị không?
Từ "nonmilitary" có nghĩa là không liên quan đến quân sự hoặc không thuộc về lĩnh vực quân đội. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, tổ chức hoặc chính sách không bao gồm yếu tố quân sự. Về hình thức viết, "nonmilitary" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể xuất hiện trong các tranh luận về chính sách an ninh và khả năng bảo vệ quốc gia mà không cần sử dụng quân đội.
Từ "nonmilitary" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và danh từ "military" từ "militari" trong tiếng Latin, có nghĩa là "thuộc về quân đội". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt giữa các hoạt động, tổ chức, hoặc cá nhân không liên quan đến quân sự. Ngày nay, "nonmilitary" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội để chỉ các hoạt động dân sự hoặc phi quân sự, cho thấy sự phát triển của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nonmilitary" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như an ninh quốc gia, hòa bình và hợp tác quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội, chính trị và luật quốc tế để phân biệt giữa các hoạt động quân sự và phi quân sự, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự can thiệp và quản lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp