Bản dịch của từ Nonmilitary trong tiếng Việt

Nonmilitary

Adjective

Nonmilitary (Adjective)

nɑnmˈɪlətɛɹi
nɑnmˈɪlətɛɹi
01

Không liên quan hoặc sử dụng bởi quân đội hoặc lực lượng vũ trang.

Not involving or used by the military or armed forces.

Ví dụ

The nonmilitary programs support education and healthcare in local communities.

Các chương trình không quân sự hỗ trợ giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng địa phương.

Nonmilitary efforts are crucial for building peaceful societies in Vietnam.

Những nỗ lực không quân sự là rất quan trọng để xây dựng xã hội hòa bình ở Việt Nam.

Are nonmilitary initiatives effective in reducing violence in urban areas?

Các sáng kiến không quân sự có hiệu quả trong việc giảm bạo lực ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonmilitary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonmilitary

Không có idiom phù hợp