Bản dịch của từ Subtlety trong tiếng Việt
Subtlety
Subtlety (Noun)
She appreciated the subtlety of his gesture.
Cô ấy đánh giá cao sự tinh tế của cử chỉ của anh ấy.
The subtlety of the social norms was lost on him.
Sự tinh tế của các quy tắc xã hội đã bị anh ấy bỏ qua.
Her subtlety in handling delicate situations was admirable.
Sự tinh tế của cô ấy trong xử lý tình huống tinh tế là đáng ngưỡng mộ.
Dạng danh từ của Subtlety (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subtlety | Subtleties |
Kết hợp từ của Subtlety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real subtlety Sự tinh tế thực sự | Real subtlety in social interactions can be easily overlooked. Sự tinh tế thực sự trong giao tiếp xã hội có thể dễ bị bỏ qua. |
Great subtlety Sự tinh tế tuyệt vời | She addressed the issue with great subtlety in her ielts essay. Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách tinh tế trong bài luận ielts của mình. |
Extreme subtlety Cực kỳ tinh tế | Her extreme subtlety in communication impressed the panel during the interview. Sự tinh tế cực độ trong giao tiếp của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "subtlety" chỉ sự tinh tế, khéo léo trong cách diễn đạt, ý tưởng hoặc hành động, thường không dễ nhận biết ngay lập tức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "subtlety" thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh những sắc thái và chi tiết nhỏ mà có thể ảnh hưởng lớn đến cách hiểu và cảm nhận của người đọc hoặc khán giả.
Từ "subtlety" bắt nguồn từ tiếng Latin "subtilitas", có nghĩa là "tinh tế" hay "tế nhị". Từ này được hình thành từ gốc "subtilis", có nghĩa là "nhỏ bé, tinh vi". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 đã gắn liền với ý nghĩa chỉ sự khó thấy, khó nhận biết hoặc chỉ ra sự tinh tế trong cách diễn đạt và tư duy. Hiện nay, "subtlety" dùng để chỉ những sắc thái phức tạp và tinh tế trong ý kiến, nghệ thuật hoặc giao tiếp.
Từ "subtlety" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường gặp trong các bài viết và thảo luận liên quan đến nghệ thuật, văn học và tâm lý học, nơi cần phân tích các yếu tố tinh vi và phức tạp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả những sắc thái nhỏ trong cảm xúc hoặc ý nghĩa, cho thấy mức độ tinh tế trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp