Bản dịch của từ Subtlety trong tiếng Việt

Subtlety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtlety (Noun)

sˈʌtl̩ti
sˈʌɾl̩ti
01

Chất lượng hoặc trạng thái tinh tế.

The quality or state of being subtle.

Ví dụ

She appreciated the subtlety of his gesture.

Cô ấy đánh giá cao sự tinh tế của cử chỉ của anh ấy.

The subtlety of the social norms was lost on him.

Sự tinh tế của các quy tắc xã hội đã bị anh ấy bỏ qua.

Dạng danh từ của Subtlety (Noun)

SingularPlural

Subtlety

Subtleties

Kết hợp từ của Subtlety (Noun)

CollocationVí dụ

Real subtlety

Sự tinh tế thực sự

Real subtlety in social interactions can be easily overlooked.

Sự tinh tế thực sự trong giao tiếp xã hội có thể dễ bị bỏ qua.

Great subtlety

Sự tinh tế tuyệt vời

She addressed the issue with great subtlety in her ielts essay.

Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách tinh tế trong bài luận ielts của mình.

Extreme subtlety

Cực kỳ tinh tế

Her extreme subtlety in communication impressed the panel during the interview.

Sự tinh tế cực độ trong giao tiếp của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtlety/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.