Bản dịch của từ Tactile trong tiếng Việt
Tactile
Tactile (Adjective)
Tactile interactions enhance social bonding among individuals.
Tương tác xúc giác nâng cao sự gắn kết xã hội giữa các cá nhân.
Social events often involve tactile experiences like handshakes and hugs.
Các sự kiện xã hội thường liên quan đến trải nghiệm xúc giác như bắt tay và ôm.
People with tactile sensitivity may struggle in social situations.
Những người có độ nhạy xúc giác có thể gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.
Dạng tính từ của Tactile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tactile Xúc giác | More tactile Xúc giác hơn | Most tactile Xúc giác nhất |
Họ từ
"Tactile" là một tính từ mô tả đặc tính liên quan đến cảm giác chạm, xúc giác hoặc khả năng cảm nhận bề mặt thông qua da. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghệ thuật để chỉ các trải nghiệm hoặc đối tượng mà con người có thể cảm nhận bằng xúc giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tactile" được sử dụng giống nhau về cách viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tactile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tactilis", có nghĩa là "có thể chạm vào" hoặc "thuộc về cảm giác". Từ này xuất phát từ động từ "tangere", nghĩa là "chạm". Trong lịch sử, "tactile" đã được sử dụng để diễn tả các cảm giác liên quan đến xúc giác. Đến nay, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì có liên quan đến cảm giác chạm, bao gồm cả trải nghiệm và cảm nhận vật lý trong môi trường.
Từ "tactile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp miệng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết về cảm giác, nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "tactile" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục mầm non, hoặc trong mô tả hình thức sản phẩm, nhấn mạnh đến cảm giác xúc giác và trải nghiệm người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp