Bản dịch của từ Tactile trong tiếng Việt

Tactile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactile (Adjective)

tˈæktˌɑɪl
tˈæktɪl
01

Của hoặc kết nối với cảm giác liên lạc.

Of or connected with the sense of touch.

Ví dụ

Tactile interactions enhance social bonding among individuals.

Tương tác xúc giác nâng cao sự gắn kết xã hội giữa các cá nhân.

Social events often involve tactile experiences like handshakes and hugs.

Các sự kiện xã hội thường liên quan đến trải nghiệm xúc giác như bắt tay và ôm.

People with tactile sensitivity may struggle in social situations.

Những người có độ nhạy xúc giác có thể gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.

Dạng tính từ của Tactile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tactile

Xúc giác

More tactile

Xúc giác hơn

Most tactile

Xúc giác nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tactile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] The physicality of a newspaper also offers a and focused reading experience, devoid of the digital distractions that can hinder comprehension [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Tactile

Không có idiom phù hợp