Bản dịch của từ Swindler trong tiếng Việt

Swindler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swindler(Noun)

swˈɪndlɐ
ˈswɪndɫɝ
01

Một cá nhân tham gia vào các kế hoạch lừa đảo.

An individual who engages in fraudulent schemes

Ví dụ
02

Kẻ lừa đảo là người lừa dối người khác để vụ lợi cá nhân.

A con artist someone who deceives others for personal gain

Ví dụ
03

Một người lừa đảo người khác để chiếm đoạt tiền bạc hoặc tài sản.

A person who cheats others out of money or other assets

Ví dụ