Bản dịch của từ Swindler trong tiếng Việt

Swindler

Noun [U/C]

Swindler (Noun)

swˈɪndəlɚ
swˈɪndlɚ
01

Người lừa đảo, gian lận hoặc lừa gạt.

A person who swindles cheats or defrauds

Ví dụ

The swindler tricked many people into giving him money.

Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người để họ cho anh ta tiền.

She warned her friends to be cautious of swindlers in town.

Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình phải cẩn thận với kẻ lừa đảo trong thành phố.

Did the police catch the swindler who scammed elderly citizens?

Liệu cảnh sát có bắt được kẻ lừa đảo đã lừa đảo người cao tuổi không?

The swindler tricked many people with his fake investment scheme.

Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người bằng kế hoạch đầu tư giả mạo của mình.

She warned her friends to be cautious of any potential swindler.

Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình phải cẩn thận với bất kỳ kẻ lừa đảo tiềm năng nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swindler

Không có idiom phù hợp