Bản dịch của từ Swindler trong tiếng Việt
Swindler
Swindler (Noun)
Người lừa đảo, gian lận hoặc lừa gạt.
A person who swindles cheats or defrauds.
The swindler tricked many people into giving him money.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người để họ cho anh ta tiền.
She warned her friends to be cautious of swindlers in town.
Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình phải cẩn thận với kẻ lừa đảo trong thành phố.
Did the police catch the swindler who scammed elderly citizens?
Liệu cảnh sát có bắt được kẻ lừa đảo đã lừa đảo người cao tuổi không?
The swindler tricked many people with his fake investment scheme.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người bằng kế hoạch đầu tư giả mạo của mình.
She warned her friends to be cautious of any potential swindler.
Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình phải cẩn thận với bất kỳ kẻ lừa đảo tiềm năng nào.
Dạng danh từ của Swindler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swindler | Swindlers |
Họ từ
Từ "swindler" được sử dụng để chỉ một người lừa đảo, thường thông qua các chiêu trò gian lận để chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác. Trong tiếng Anh, "swindler" có thể được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách biểu đạt và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường mang tính nghiêm trọng hơn, trong khi ở Mỹ, người ta có thể thấy nó được sử dụng theo cách nhẹ nhàng hơn trong một số trường hợp thông thường.
Từ "swindler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "schwindeln", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "nói dối". Từ này được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 với ý nghĩa chỉ những người thực hiện hành vi lừa đảo. Từ "swindler" hiện nay được sử dụng để chỉ những cá nhân lừa gạt hoặc lợi dụng người khác để thu lợi bất chính, phản ánh tính chất không trung thực và mưu mô trong hành vi của họ.
Từ "swindler" (kẻ lừa đảo) xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu do tính chất tiêu cực và cụ thể của nó. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả các tình huống liên quan đến gian lận tài chính, lừa đảo trong kinh doanh và tội phạm. Ngoài ra, "swindler" cũng thường gặp trong văn cảnh pháp lý và truyền thông, liên quan đến các vụ án lừa đảo hoặc scam trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp