Bản dịch của từ Outspoken trong tiếng Việt
Outspoken
Outspoken (Adjective)
Thẳng thắn nêu quan điểm của mình, đặc biệt nếu chúng gây sốc hoặc gây tranh cãi.
Frank in stating ones opinions especially if they are shocking or controversial.
The outspoken activist criticized the government's policies on social media.
Nhà hoạt động cởi mở đã chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
Her outspoken views on equality sparked a heated debate in the community.
Quan điểm cởi mở của cô về sự bình đẳng đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.
The author's outspoken book on social issues drew both praise and criticism.
Cuốn sách cởi mở của tác giả về các vấn đề xã hội đã thu hút cả sự khen ngợi lẫn chỉ trích.
Họ từ
Từ "outspoken" là tính từ dùng để chỉ người có khả năng trình bày quan điểm, ý kiến một cách thẳng thắn, không ngần ngại. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực khi nói đến sự trung thực và dũng cảm trong việc diễn đạt suy nghĩ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outspoken" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "outspoken" có thể bị hiểu là không nhạy cảm hoặc thậm chí là khiếm nhã, tùy thuộc vào cách diễn đạt của người nói.
Từ "outspoken" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "out" và "spoken", trong đó "speak" xuất phát từ gốc Latin "spēcĕre", có nghĩa là "nói" hay "diễn đạt". Thời kỳ trung đại, từ này đã dần hình thành nghĩa là diễn đạt công khai và thẳng thắn. Hiện tại, "outspoken" chỉ người có khả năng nói ra ý kiến một cách dứt khoát và không e ngại, phản ánh tính chính trực và sự can đảm trong giao tiếp xã hội.
Từ “outspoken” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu bày tỏ quan điểm hoặc đánh giá. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản báo chí hoặc diễn đàn công cộng để mô tả những người có thái độ thẳng thắn và dứt khoát trong việc nêu ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp