Bản dịch của từ Wit trong tiếng Việt
Wit
Wit (Noun)
Sarah's wit always lightens the mood during our social gatherings.
Sự thông minh của Sarah luôn làm dịu tâm trạng trong các buổi họp mặt xã hội của chúng tôi.
His wit shines through in his clever jokes at the charity event.
Sự thông minh của anh ấy tỏa sáng trong những câu chuyện cười thông minh của anh ấy tại sự kiện từ thiện.
The comedian's quick wit had the audience laughing all night.
Sự thông minh nhanh nhạy của diễn viên hài đã khiến khán giả cười suốt đêm.
Khả năng tư duy sáng tạo và hiểu biết nhanh chóng; trí thông minh nhạy bén.
The capacity for inventive thought and quick understanding; keen intelligence.
Her wit made everyone laugh at the party.
Sự hóm hỉnh của cô ấy khiến mọi người trong bữa tiệc bật cười.
His sharp wit impressed the audience during the speech.
Sự hóm hỉnh sắc sảo của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả trong suốt bài phát biểu.
The comedian's wit added humor to the social event.
Sự hóm hỉnh của diễn viên hài đã tạo thêm sự hài hước cho sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Wit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wit | Wits |
Kết hợp từ của Wit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Self-deprecating wit Sự hài hước tự trách bản thân | His jokes are filled with self-deprecating wit. Các câu đùa của anh ấy đều chứa đựng sự hài hước tự trấn trở. |
Wicked wit Trí tuệ độc đáo | Her wicked wit entertained the whole party. Sự hài hước tinh nghịch của cô ấy đã giải trí cho cả bữa tiệc. |
Dazzling wit Sự thông minh lanh lợi | Her dazzling wit charmed everyone at the social gathering. Tài hài hước rực rỡ của cô ấy làm cho mọi người trong buổi tụ tập xã hội đều thích thú. |
Mordant wit Súc tính hình thoại | Her mordant wit left the room in silence. Sự hài hước của cô ấy khiến phòng im lặng. |
Sparkling wit Tính hài hước sáng crép | Her sparkling wit charmed everyone at the social gathering. Tính hài hước sáng tạo của cô ấy đã làm mọi người say mê tại buổi tụ tập xã hội. |
Wit (Verb)
She cracked a joke, displaying her wit during the party.
Cô ấy nói đùa, thể hiện sự hóm hỉnh của mình trong bữa tiệc.
His wit in conversation made him the life of the social event.
Sự hóm hỉnh trong cuộc trò chuyện đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của sự kiện xã hội.
The witty remarks added humor to the social gathering last night.
Những lời nhận xét dí dỏm đã tạo thêm sự hài hước cho cuộc tụ họp xã hội tối qua.
Có kiến thức.
Have knowledge.
She witfully navigated the social gathering, engaging everyone in conversation.
Cô điều khiển cuộc tụ tập xã hội một cách khéo léo, thu hút mọi người vào cuộc trò chuyện.
His wit about current events made him the life of the party.
Sự thông minh của anh ấy về các sự kiện hiện tại đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
They admired her wit and intelligence in discussing social issues.
Họ ngưỡng mộ sự hóm hỉnh và thông minh của cô ấy khi thảo luận các vấn đề xã hội.
Họ từ
"Wit" là một danh từ chỉ khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sắc sảo và hài hước, thường nhằm mục đích giải trí hoặc để làm nổi bật một quan điểm. Trong tiếng Anh, có hai phiên bản chính: "wit" (tiếng Anh Anh) và "wit" (tiếng Anh Mỹ), tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng rất tương đồng. Trong văn phạm, "wit" có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc thành phần bổ sung, thường được áp dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thông minh và sự nhanh nhạy trong tư duy.
Từ "wit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "witan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wissen", nghĩa là "biết". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ khả năng tư duy sắc sảo và nhanh nhạy, thường liên quan đến sự khôi hài và trí tuệ. Ngày nay, "wit" được dùng để chỉ sự thông minh, nhanh nhạy trong việc sử dụng ngôn ngữ, phản ánh mối liên hệ giữa trí tuệ và khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ "wit" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi học viên cần thể hiện khả năng diễn đạt sáng tạo và tư duy phản biện. Trong ngữ cảnh khác, "wit" thường được sử dụng để chỉ sự thông minh, sự hài hước hoặc khả năng ứng biến trong giao tiếp, thường gặp trong các buổi hội thảo, thảo luận văn chương, hoặc trong các tác phẩm văn học. Từ này phản ánh sự nhạy bén trong tư duy và bản chất xã hội của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp