Bản dịch của từ Wit trong tiếng Việt

Wit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wit (Noun)

wɪt
wˈɪt
01

Có năng khiếu bẩm sinh trong việc sử dụng từ ngữ và ý tưởng một cách nhanh chóng và sáng tạo để tạo ra sự hài hước.

A natural aptitude for using words and ideas in a quick and inventive way to create humour.

Ví dụ

Sarah's wit always lightens the mood during our social gatherings.

Sự thông minh của Sarah luôn làm dịu tâm trạng trong các buổi họp mặt xã hội của chúng tôi.

His wit shines through in his clever jokes at the charity event.

Sự thông minh của anh ấy tỏa sáng trong những câu chuyện cười thông minh của anh ấy tại sự kiện từ thiện.

The comedian's quick wit had the audience laughing all night.

Sự thông minh nhanh nhạy của diễn viên hài đã khiến khán giả cười suốt đêm.

02

Khả năng tư duy sáng tạo và hiểu biết nhanh chóng; trí thông minh nhạy bén.

The capacity for inventive thought and quick understanding; keen intelligence.

Ví dụ

Her wit made everyone laugh at the party.

Sự hóm hỉnh của cô ấy khiến mọi người trong bữa tiệc bật cười.

His sharp wit impressed the audience during the speech.

Sự hóm hỉnh sắc sảo của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả trong suốt bài phát biểu.

The comedian's wit added humor to the social event.

Sự hóm hỉnh của diễn viên hài đã tạo thêm sự hài hước cho sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Wit (Noun)

SingularPlural

Wit

Wits

Kết hợp từ của Wit (Noun)

CollocationVí dụ

Self-deprecating wit

Sự hài hước tự trách bản thân

His jokes are filled with self-deprecating wit.

Các câu đùa của anh ấy đều chứa đựng sự hài hước tự trấn trở.

Wicked wit

Trí tuệ độc đáo

Her wicked wit entertained the whole party.

Sự hài hước tinh nghịch của cô ấy đã giải trí cho cả bữa tiệc.

Dazzling wit

Sự thông minh lanh lợi

Her dazzling wit charmed everyone at the social gathering.

Tài hài hước rực rỡ của cô ấy làm cho mọi người trong buổi tụ tập xã hội đều thích thú.

Mordant wit

Súc tính hình thoại

Her mordant wit left the room in silence.

Sự hài hước của cô ấy khiến phòng im lặng.

Sparkling wit

Tính hài hước sáng crép

Her sparkling wit charmed everyone at the social gathering.

Tính hài hước sáng tạo của cô ấy đã làm mọi người say mê tại buổi tụ tập xã hội.

Wit (Verb)

wɪt
wˈɪt
01

Nghĩa là (thường cụ thể hơn về điều gì đó đã được đề cập)

That is to say (used to be more specific about something already referred to)

Ví dụ

She cracked a joke, displaying her wit during the party.

Cô ấy nói đùa, thể hiện sự hóm hỉnh của mình trong bữa tiệc.

His wit in conversation made him the life of the social event.

Sự hóm hỉnh trong cuộc trò chuyện đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của sự kiện xã hội.

The witty remarks added humor to the social gathering last night.

Những lời nhận xét dí dỏm đã tạo thêm sự hài hước cho cuộc tụ họp xã hội tối qua.

02

Có kiến thức.

Have knowledge.

Ví dụ

She witfully navigated the social gathering, engaging everyone in conversation.

Cô điều khiển cuộc tụ tập xã hội một cách khéo léo, thu hút mọi người vào cuộc trò chuyện.

His wit about current events made him the life of the party.

Sự thông minh của anh ấy về các sự kiện hiện tại đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

They admired her wit and intelligence in discussing social issues.

Họ ngưỡng mộ sự hóm hỉnh và thông minh của cô ấy khi thảo luận các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Through video calls and instant messaging, grandparents can their grandchildren's milestones, and friends can maintain their bonds despite living in different countries [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Wit

ə ʃˈɑɹp wˈɪt

Miệng nhanh như chớp/ Nói có duyên

A good and fast ability to make jokes and funny comments.

She always entertains us with her sharp wit.

Cô ấy luôn giải trí cho chúng tôi bằng sự hài hước sắc bén của mình.

At one's wit 's end

ˈæt wˈʌnz wˈɪt' ˈɛs ˈɛnd

Nước đến chân mới nhảy

At the limits of one's mental resources.

After losing his job, John was at his wit's end.

Sau khi mất việc, John đã đến bờ vực sự kiệt sức của mình.