Bản dịch của từ Unionizing trong tiếng Việt
Unionizing
Unionizing (Verb)
Workers are unionizing to improve their wages and working conditions.
Công nhân đang tổ chức thành liên minh để cải thiện lương và điều kiện làm việc.
They are not unionizing because they fear losing their jobs.
Họ không tổ chức thành liên minh vì sợ mất việc.
Are employees unionizing to gain better rights and benefits?
Có phải nhân viên đang tổ chức thành liên minh để có quyền lợi tốt hơn không?
Họ từ
"Unionizing" là một thuật ngữ chỉ quá trình tổ chức công nhân thành lập hoặc gia nhập công đoàn nhằm đại diện cho quyền lợi và lợi ích của họ trong môi trường làm việc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lao động tại Mỹ và các nước sử dụng tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, song có thể nghe thấy các từ như "trade union" thay vì "labor union". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và hệ thống luật pháp liên quan đến công đoàn giữa hai khu vực.
Từ "unionizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unio", có nghĩa là "sự hợp nhất" hoặc "sự liên kết". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh lao động để chỉ hành động tổ chức thành lập công đoàn, với mục tiêu bảo vệ quyền lợi và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở ý thức cộng đồng và sự hợp tác trong việc thực hiện quyền lợi chung, biểu thị sự đoàn kết giữa các cá nhân trong một lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ "unionizing" xuất hiện với tần suất thường thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói và viết, nơi chủ đề lao động thường không phải ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế xã hội hoặc quyền lợi của người lao động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unionizing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực công đoàn, phong trào lao động, và chính sách công bằng tại nơi làm việc.