Bản dịch của từ Saline trong tiếng Việt
Saline
Saline (Adjective)
Chứa hoặc ngâm tẩm muối.
Containing or impregnated with salt.
The saline solution was used to clean the wound.
Dung dịch muối được sử dụng để làm sạch vết thương.
The saline taste of the sea water was refreshing.
Hương vị muối của nước biển thật sảng khoái.
She enjoyed the saline breeze while walking along the beach.
Cô ấy thích thú với làn gió muối khi đi dọc bãi biển.
Dạng tính từ của Saline (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Saline Nước muối | More saline Thêm nước muối | Most saline Hầu hết nước muối |
Saline (Noun)
The hospital used saline to treat patients with dehydration.
Bệnh viện sử dụng muối để điều trị bệnh nhân mất nước.
She received intravenous saline during her medical check-up.
Cô ấy nhận dung dịch muối qua tĩnh mạch trong lúc kiểm tra sức khỏe.
The doctor recommended gargling with saline to relieve throat soreness.
Bác sĩ khuyên sử dụng nước muối để giảm đau họng.
Họ từ
Từ "saline" mang nghĩa là dung dịch có chứa muối, thường được dùng trong y học để thay thế nước và điện giải trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "saline" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, "saline solution" (dung dịch muối) thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Từ "saline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salinus", có nghĩa là "thuộc về muối", từ "sal" có nghĩa là "muối". Sự phát triển của từ này liên quan đến việc muối được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm và các ứng dụng y học. Từ "saline" hiện nay được dùng để chỉ các dung dịch có chứa muối, thường được áp dụng trong y tế để bổ sung điện giải hoặc điều trị bệnh. Sự kết nối giữa bản chất từ nguyên và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của muối trong cuộc sống.
Từ "saline" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần về khoa học tự nhiên và sức khỏe. Trong phần đọc, từ này liên quan đến các nghiên cứu về dung dịch muối và ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người. Trong viết, nó có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "saline" cũng phổ biến trong bối cảnh y tế, như trong truyền dịch hoặc xử lý vết thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp