Bản dịch của từ Saline trong tiếng Việt
Saline

Saline(Adjective)
Chứa hoặc ngâm tẩm muối.
Containing or impregnated with salt.
Dạng tính từ của Saline (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Saline Nước muối | More saline Thêm nước muối | Most saline Hầu hết nước muối |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "saline" mang nghĩa là dung dịch có chứa muối, thường được dùng trong y học để thay thế nước và điện giải trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "saline" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, "saline solution" (dung dịch muối) thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Từ "saline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salinus", có nghĩa là "thuộc về muối", từ "sal" có nghĩa là "muối". Sự phát triển của từ này liên quan đến việc muối được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm và các ứng dụng y học. Từ "saline" hiện nay được dùng để chỉ các dung dịch có chứa muối, thường được áp dụng trong y tế để bổ sung điện giải hoặc điều trị bệnh. Sự kết nối giữa bản chất từ nguyên và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của muối trong cuộc sống.
Từ "saline" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần về khoa học tự nhiên và sức khỏe. Trong phần đọc, từ này liên quan đến các nghiên cứu về dung dịch muối và ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người. Trong viết, nó có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "saline" cũng phổ biến trong bối cảnh y tế, như trong truyền dịch hoặc xử lý vết thương.
Họ từ
Từ "saline" mang nghĩa là dung dịch có chứa muối, thường được dùng trong y học để thay thế nước và điện giải trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "saline" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, "saline solution" (dung dịch muối) thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Từ "saline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salinus", có nghĩa là "thuộc về muối", từ "sal" có nghĩa là "muối". Sự phát triển của từ này liên quan đến việc muối được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm và các ứng dụng y học. Từ "saline" hiện nay được dùng để chỉ các dung dịch có chứa muối, thường được áp dụng trong y tế để bổ sung điện giải hoặc điều trị bệnh. Sự kết nối giữa bản chất từ nguyên và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của muối trong cuộc sống.
Từ "saline" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần về khoa học tự nhiên và sức khỏe. Trong phần đọc, từ này liên quan đến các nghiên cứu về dung dịch muối và ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người. Trong viết, nó có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "saline" cũng phổ biến trong bối cảnh y tế, như trong truyền dịch hoặc xử lý vết thương.

