Bản dịch của từ Costly trong tiếng Việt
Costly
Costly (Adjective)
The costly charity event raised funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện đắt đỏ gây quỹ cho người vô gia cư.
The costly designer dress was worn by a famous actress.
Chiếc váy thiết kế đắt tiền được mặc bởi một nữ diễn viên nổi tiếng.
Living in a costly area can be challenging for many families.
Sống trong khu vực đắt đỏ có thể là thách thức đối với nhiều gia đình.
Kết hợp từ của Costly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly costly Ngày càng đắt đỏ | Living in big cities is increasingly costly for young people. Sống ở thành phố lớn ngày càng tốn kém cho giới trẻ. |
Fairly costly Tương đối đắt đỏ | The new social project was fairly costly but impactful. Dự án xã hội mới khá đắt đỏ nhưng có tác động. |
Especially costly Đặc biệt tốn kém | Using social media can be especially costly in terms of time. Sử dụng mạng xã hội có thể đặc biệt tốn thời gian. |
Particularly costly Đắt đỏ | Social events can be particularly costly for large families. Các sự kiện xã hội có thể đặc biệt tốn kém cho các gia đình lớn. |
Enormously costly Rất đắt đỏ | The new social program was enormously costly but impactful. Chương trình xã hội mới rất tốn kém nhưng có tác động. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp