Bản dịch của từ Costly trong tiếng Việt
Costly
Costly (Adjective)
The costly charity event raised funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện đắt đỏ gây quỹ cho người vô gia cư.
The costly designer dress was worn by a famous actress.
Chiếc váy thiết kế đắt tiền được mặc bởi một nữ diễn viên nổi tiếng.
Living in a costly area can be challenging for many families.
Sống trong khu vực đắt đỏ có thể là thách thức đối với nhiều gia đình.
Dạng tính từ của Costly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Costly Tốn kém | Costlier Rẻ hơn | Costliest Tốn kém nhất |
Kết hợp từ của Costly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly costly Ngày càng đắt đỏ | Living in big cities is increasingly costly for young people. Sống ở thành phố lớn ngày càng tốn kém cho giới trẻ. |
Fairly costly Tương đối đắt đỏ | The new social project was fairly costly but impactful. Dự án xã hội mới khá đắt đỏ nhưng có tác động. |
Especially costly Đặc biệt tốn kém | Using social media can be especially costly in terms of time. Sử dụng mạng xã hội có thể đặc biệt tốn thời gian. |
Particularly costly Đắt đỏ | Social events can be particularly costly for large families. Các sự kiện xã hội có thể đặc biệt tốn kém cho các gia đình lớn. |
Enormously costly Rất đắt đỏ | The new social program was enormously costly but impactful. Chương trình xã hội mới rất tốn kém nhưng có tác động. |
Họ từ
Từ "costly" mang nghĩa đắt đỏ, tốn kém và thường được sử dụng để chỉ các chi phí cao giá trong các lĩnh vực như tài chính, kinh tế và tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "costly" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "costly" có thể thể hiện mức độ nghiêm trọng hơn trong tiếng Anh Anh, ví dụ như liên quan đến hậu quả của các quyết định tài chính. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các diễn ngôn văn chương để nhấn mạnh những mất mát lớn về mặt tài chính hoặc cảm xúc.
Từ "costly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cost" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constare", có nghĩa là "tốn kém" hoặc "bị mất mát". Tiền đề này gắn liền với khái niệm giá trị và chi phí. Qua thời gian, "costly" đã phát triển thành tính từ để miêu tả thứ gì đó đòi hỏi một khoản chi phí lớn, cả về vật chất và phi vật chất. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa giá trị và chăm sóc, đồng thời nhấn mạnh sự quý giá của tài nguyên.
Từ "costly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, khi thảo luận về vấn đề tài chính, đầu tư hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những khoản chi tiêu hoặc sự mất mát lớn về tài chính, ví dụ như trong việc mua sắm, bảo trì hoặc đầu tư. Ngoài ra, "costly" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống cần đánh giá hậu quả tiêu cực của hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp