Bản dịch của từ Epsom trong tiếng Việt
Epsom
Noun [U/C]
Epsom (Noun)
ˈɛpsəm
ˈɛpsəm
Ví dụ
Epsom salt helps relieve constipation for many people in social settings.
Muối Epsom giúp giảm táo bón cho nhiều người trong tình huống xã hội.
Many social events do not mention using Epsom salt for digestion.
Nhiều sự kiện xã hội không đề cập đến việc sử dụng muối Epsom để tiêu hóa.
Do you think Epsom salt is effective for social anxiety relief?
Bạn có nghĩ rằng muối Epsom hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Epsom
Không có idiom phù hợp