Bản dịch của từ Epsom trong tiếng Việt

Epsom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epsom (Noun)

ˈɛpsəm
ˈɛpsəm
01

Một loại muối mạnh được dùng làm thuốc nhuận tràng.

A type of strong salt that is used as a laxative.

Ví dụ

Epsom salt helps relieve constipation for many people in social settings.

Muối Epsom giúp giảm táo bón cho nhiều người trong tình huống xã hội.

Many social events do not mention using Epsom salt for digestion.

Nhiều sự kiện xã hội không đề cập đến việc sử dụng muối Epsom để tiêu hóa.

Do you think Epsom salt is effective for social anxiety relief?

Bạn có nghĩ rằng muối Epsom hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epsom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epsom

Không có idiom phù hợp