Bản dịch của từ Seasoning trong tiếng Việt

Seasoning

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seasoning(Verb)

sˈizənɪŋ
sˈizənɪŋ
01

Thêm muối, rau thơm, hạt tiêu hoặc các loại gia vị khác vào (thức ăn).

Add salt herbs pepper or other spices to food.

Ví dụ

Dạng động từ của Seasoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Season

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seasoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seasoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seasons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seasoning

Seasoning(Noun Uncountable)

sˈizənɪŋ
sˈizənɪŋ
01

Một chất, đặc biệt là muối hoặc hạt tiêu, được thêm vào thực phẩm để cải thiện hương vị.

A substance especially salt or pepper added to food to improve its flavor.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ