Bản dịch của từ Seasoning trong tiếng Việt
Seasoning
Seasoning (Noun Uncountable)
She used a variety of seasonings to enhance the taste.
Cô ấy đã sử dụng nhiều loại gia vị để tăng hương vị.
The chef recommended using less seasoning for a healthier dish.
Đầu bếp khuyên nên sử dụng ít gia vị hơn cho một món ăn lành mạnh hơn.
Adding the right seasoning can transform a simple dish into gourmet.
Thêm gia vị phù hợp có thể biến một món ăn đơn giản thành món cao cấp.
Seasoning (Verb)
She loves seasoning her dishes with a variety of spices.
Cô ấy thích nêm gia vị vào các món ăn của mình.
They season their meals with salt and pepper for flavor.
Họ nêm muối và tiêu vào bữa ăn để thêm hương vị.
People often season their food to enhance the taste.
Mọi người thường nêm gia vị vào thức ăn để tăng hương vị.
Dạng động từ của Seasoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Season |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seasoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seasoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seasons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seasoning |
Họ từ
Từ "seasoning" có nghĩa là chất phụ gia được sử dụng để tăng cường hương vị trong ẩm thực, bao gồm muối, tiêu, thảo mộc, và gia vị khác. Trong tiếng Anh Anh, "seasoning" được sử dụng một cách tương tự với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, thì tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm thứ hai. Về mặt ngữ nghĩa, "seasoning" không chỉ đơn thuần là gia vị, mà còn ám chỉ quá trình làm phong phú thêm món ăn.
Từ "seasoning" có gốc từ tiếng Latinh "satio", có nghĩa là "mùa" hay "thời kỳ". Nó đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "assaisonnier", ám chỉ việc làm cho món ăn thêm hấp dẫn trong một khoảng thời gian nhất định. Sự kết hợp giữa quá trình nêm gia vị và thay đổi thói quen ăn uống theo mùa đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này, chỉ các loại gia vị hoặc hỗn hợp được sử dụng để làm tăng hương vị trong ẩm thực.
Từ "seasoning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các yếu tố ẩm thực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, giáo dục ẩm thực, và truyền thông ẩm thực, khi đề cập đến các gia vị và hương liệu được thêm vào món ăn để tăng cường hương vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp