Bản dịch của từ Seasoning trong tiếng Việt

Seasoning

Noun [U] Verb

Seasoning (Noun Uncountable)

sˈizənɪŋ
sˈizənɪŋ
01

Một chất, đặc biệt là muối hoặc hạt tiêu, được thêm vào thực phẩm để cải thiện hương vị.

A substance especially salt or pepper added to food to improve its flavor.

Ví dụ

She used a variety of seasonings to enhance the taste.

Cô ấy đã sử dụng nhiều loại gia vị để tăng hương vị.

The chef recommended using less seasoning for a healthier dish.

Đầu bếp khuyên nên sử dụng ít gia vị hơn cho một món ăn lành mạnh hơn.

Adding the right seasoning can transform a simple dish into gourmet.

Thêm gia vị phù hợp có thể biến một món ăn đơn giản thành món cao cấp.

Seasoning (Verb)

sˈizənɪŋ
sˈizənɪŋ
01

Thêm muối, rau thơm, hạt tiêu hoặc các loại gia vị khác vào (thức ăn).

Add salt herbs pepper or other spices to food.

Ví dụ

She loves seasoning her dishes with a variety of spices.

Cô ấy thích nêm gia vị vào các món ăn của mình.

They season their meals with salt and pepper for flavor.

Họ nêm muối và tiêu vào bữa ăn để thêm hương vị.

People often season their food to enhance the taste.

Mọi người thường nêm gia vị vào thức ăn để tăng hương vị.

Dạng động từ của Seasoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Season

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seasoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seasoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seasons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seasoning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seasoning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] However, the southern part only has two which are the dry and rainy and the temperature tends to remain high throughout the year [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] However, when imports are available, shoppers can now buy many types of produce out of [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] To begin with, some local farmers rely on to grow and sell their produce [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] They are traditionally authored by journalists who adhere to stringent editorial standards, ensuring accurate and well-researched reporting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Seasoning

Không có idiom phù hợp