Bản dịch của từ Collector trong tiếng Việt
Collector
Collector (Noun)
Người sưu tập những thứ thuộc một loại cụ thể, một cách chuyên nghiệp hoặc theo sở thích.
A person who collects things of a specified type professionally or as a hobby.
The stamp collector showcased his rare collection at the exhibition.
Người sưu tập tem đã trưng bày bộ sưu tập hiếm của mình tại triển lãm.
The art collector purchased a valuable painting by a famous artist.
Người sưu tập nghệ thuật đã mua một bức tranh quý giá của một nghệ sĩ nổi tiếng.
The coin collector added a rare coin from the 19th century to his collection.
Người sưu tập tiền xu đã thêm một đồng xu hiếm từ thế kỷ 19 vào bộ sưu tập của mình.
The collector oversees administrative matters in the district.
Người thu thập giám sát các vấn đề hành chính trong quận.
The collector is responsible for collecting taxes from residents.
Người thu thập chịu trách nhiệm thu thuế từ cư dân.
The collector organizes community events to promote social cohesion.
Người thu thập tổ chức các sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.
Một quan chức chịu trách nhiệm thu tiền.
An official who is responsible for collecting money.
The tax collector visited every household to collect overdue payments.
Người thuế viên đã đến thăm mỗi hộ gia đình để thu tiền quá hạn.
The charity collector raised funds for the local community center.
Người gây quỹ từ thiện đã gây quỹ cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The museum collector acquired rare artifacts for the exhibition.
Người thu thập bảo tàng đã thu thập những hiện vật quý hiếm cho triển lãm.
Vùng trong bóng bán dẫn lưỡng cực hấp thụ các hạt mang điện.
The region in a bipolar transistor that absorbs charge carriers.
The collector of the transistor plays a crucial role.
Bộ sưu tập của transistor đóng vai trò quan trọng.
The collector current in the circuit needs to be controlled.
Dòng thu bộ sưu tập trong mạch cần được kiểm soát.
The collector voltage affects the transistor's performance significantly.
Điện áp thu bộ sưu tập ảnh hưởng đến hiệu suất của transistor đáng kể.
Dạng danh từ của Collector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collector | Collectors |
Kết hợp từ của Collector (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enthusiastic collector Người sưu tập nhiệt tình | The enthusiastic collector showcased his rare stamps at the social event. Người sưu tập nhiệt tình trưng bày tem hiếm của mình tại sự kiện xã hội. |
Great collector Người sưu tập tuyệt vời | He is a great collector of vintage vinyl records. Anh ấy là một người sưu tập viên tuyệt vời của các đĩa nhạc vinyl cổ điển. |
Passionate collector Người sưu tập đam mê | The passionate collector shared his rare items with the community. Người sưu tập đam mê chia sẻ những món đồ hiếm của mình với cộng đồng. |
Plant collector Người sưu tầm cây cảnh | The plant collector discovered a rare species in the jungle. Người thu thập cây cảnh phát hiện một loài hiếm trong rừng. |
Serious collector Người sưu tập nghiêm túc | He is a serious collector of vintage vinyl records. Anh ấy là một người sưu tập nghiêm túc đĩa nhạc vinyl cổ điển. |
Họ từ
Từ "collector" chỉ một người hoặc một tổ chức thu thập đồ vật, thông tin, hay dữ liệu với mục đích cá nhân hoặc thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh, từ "collector" có thể ám chỉ đến những người sưu tầm đồ cổ, tem, tiền tệ đặc biệt hoặc những vật phẩm nghệ thuật. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với sở thích và sự chuyên môn hóa trong lĩnh vực cụ thể.
Từ "collector" bắt nguồn từ tiếng Latin "collectorem", là danh từ từ động từ "colligere", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Tiền tố "col-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "legere" có nghĩa là "thu thập". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người thu thập đồ vật hoặc thông tin. Ngày nay, "collector" thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tích lũy các đối tượng cụ thể, thể hiện sự quan tâm và niềm đam mê đối với việc sở hữu và bảo tồn di sản văn hóa hoặc tài sản cá nhân.
Từ "collector" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, sưu tập và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "collector" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức thu thập đồ vật như tem, đồng xu hoặc tác phẩm nghệ thuật. Từ này cũng có thể ám chỉ đến người thu thập dữ liệu trong nghiên cứu hoặc người thu nợ trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp