Bản dịch của từ Collector trong tiếng Việt

Collector

Noun [U/C]

Collector (Noun)

kəlˈɛktɚ
kəlˈɛktəɹ
01

Người sưu tập những thứ thuộc một loại cụ thể, một cách chuyên nghiệp hoặc theo sở thích.

A person who collects things of a specified type professionally or as a hobby

Ví dụ

The stamp collector showcased his rare collection at the exhibition.

Người sưu tập tem đã trưng bày bộ sưu tập hiếm của mình tại triển lãm.

The art collector purchased a valuable painting by a famous artist.

Người sưu tập nghệ thuật đã mua một bức tranh quý giá của một nghệ sĩ nổi tiếng.

The coin collector added a rare coin from the 19th century to his collection.

Người sưu tập tiền xu đã thêm một đồng xu hiếm từ thế kỷ 19 vào bộ sưu tập của mình.

02

(ở một số nước nam á) quan chức hành chính chính của một huyện.

In some south asian countries the chief administrative official of a district

Ví dụ

The collector oversees administrative matters in the district.

Người thu thập giám sát các vấn đề hành chính trong quận.

The collector is responsible for collecting taxes from residents.

Người thu thập chịu trách nhiệm thu thuế từ cư dân.

The collector organizes community events to promote social cohesion.

Người thu thập tổ chức các sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

03

Một quan chức chịu trách nhiệm thu tiền.

An official who is responsible for collecting money

Ví dụ

The tax collector visited every household to collect overdue payments.

Người thuế viên đã đến thăm mỗi hộ gia đình để thu tiền quá hạn.

The charity collector raised funds for the local community center.

Người gây quỹ từ thiện đã gây quỹ cho trung tâm cộng đồng địa phương.

The museum collector acquired rare artifacts for the exhibition.

Người thu thập bảo tàng đã thu thập những hiện vật quý hiếm cho triển lãm.

04

Vùng trong bóng bán dẫn lưỡng cực hấp thụ các hạt mang điện.

The region in a bipolar transistor that absorbs charge carriers

Ví dụ

The collector of the transistor plays a crucial role.

Bộ sưu tập của transistor đóng vai trò quan trọng.

The collector current in the circuit needs to be controlled.

Dòng thu bộ sưu tập trong mạch cần được kiểm soát.

The collector voltage affects the transistor's performance significantly.

Điện áp thu bộ sưu tập ảnh hưởng đến hiệu suất của transistor đáng kể.

Kết hợp từ của Collector (Noun)

CollocationVí dụ

Enthusiastic collector

Người sưu tập nhiệt tình

The enthusiastic collector showcased his rare stamps at the social event.

Người sưu tập nhiệt tình trưng bày tem hiếm của mình tại sự kiện xã hội.

Great collector

Người sưu tập tuyệt vời

He is a great collector of vintage vinyl records.

Anh ấy là một người sưu tập viên tuyệt vời của các đĩa nhạc vinyl cổ điển.

Passionate collector

Người sưu tập đam mê

The passionate collector shared his rare items with the community.

Người sưu tập đam mê chia sẻ những món đồ hiếm của mình với cộng đồng.

Plant collector

Người sưu tầm cây cảnh

The plant collector discovered a rare species in the jungle.

Người thu thập cây cảnh phát hiện một loài hiếm trong rừng.

Serious collector

Người sưu tập nghiêm túc

He is a serious collector of vintage vinyl records.

Anh ấy là một người sưu tập nghiêm túc đĩa nhạc vinyl cổ điển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collector

Không có idiom phù hợp