Bản dịch của từ Bipolar trong tiếng Việt

Bipolar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bipolar (Adjective)

01

(của một tế bào thần kinh) có hai sợi trục, một ở hai bên thân tế bào.

Of a nerve cell having two axons one either side of the cell body.

Ví dụ

Bipolar neurons help transmit signals in the human nervous system.

Neuron lưỡng cực giúp truyền tín hiệu trong hệ thần kinh con người.

Bipolar cells do not have only one axon in their structure.

Tế bào lưỡng cực không chỉ có một sợi trục trong cấu trúc của chúng.

02

(của bệnh tâm thần) được đặc trưng bởi cả các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, hoặc chỉ các giai đoạn hưng cảm.

Of psychiatric illness characterized by both manic and depressive episodes or manic ones only.

Ví dụ

Many bipolar individuals face challenges in social situations every day.

Nhiều người mắc bệnh lưỡng cực gặp khó khăn trong các tình huống xã hội hàng ngày.

Bipolar people do not always understand social cues and reactions.

Người mắc bệnh lưỡng cực không phải lúc nào cũng hiểu được tín hiệu xã hội.

03

(của bóng bán dẫn hoặc thiết bị khác) sử dụng cả hạt mang điện tích dương và âm.

Of a transistor or other device using both positive and negative charge carriers.

Ví dụ

Many social programs use bipolar strategies for effective community engagement.

Nhiều chương trình xã hội sử dụng chiến lược lưỡng cực để thu hút cộng đồng.

Bipolar approaches do not always meet the needs of all communities.

Các phương pháp lưỡng cực không phải lúc nào cũng đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng.

04

Có hoặc liên quan đến hai cực hoặc tứ chi.

Having or relating to two poles or extremities.

Ví dụ

Bipolar communities often face challenges in communication and understanding each other.

Các cộng đồng lưỡng cực thường gặp khó khăn trong giao tiếp và hiểu nhau.

Many people do not recognize bipolar issues in social interactions today.

Nhiều người không nhận ra vấn đề lưỡng cực trong các tương tác xã hội hôm nay.

Dạng tính từ của Bipolar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bipolar

Lưỡng cực

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bipolar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.