Bản dịch của từ Bipolar trong tiếng Việt
Bipolar
Bipolar (Adjective)
Bipolar communities often face challenges in communication and understanding each other.
Các cộng đồng lưỡng cực thường gặp khó khăn trong giao tiếp và hiểu nhau.
Many people do not recognize bipolar issues in social interactions today.
Nhiều người không nhận ra vấn đề lưỡng cực trong các tương tác xã hội hôm nay.
Are there bipolar perspectives in today's social media discussions?
Có những quan điểm lưỡng cực nào trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay?
Bipolar neurons help transmit signals in the human nervous system.
Neuron lưỡng cực giúp truyền tín hiệu trong hệ thần kinh con người.
Bipolar cells do not have only one axon in their structure.
Tế bào lưỡng cực không chỉ có một sợi trục trong cấu trúc của chúng.
Are bipolar neurons essential for effective communication in the brain?
Neuron lưỡng cực có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong não không?
(của bệnh tâm thần) được đặc trưng bởi cả các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, hoặc chỉ các giai đoạn hưng cảm.
Of psychiatric illness characterized by both manic and depressive episodes or manic ones only.
Many bipolar individuals face challenges in social situations every day.
Nhiều người mắc bệnh lưỡng cực gặp khó khăn trong các tình huống xã hội hàng ngày.
Bipolar people do not always understand social cues and reactions.
Người mắc bệnh lưỡng cực không phải lúc nào cũng hiểu được tín hiệu xã hội.
Are bipolar individuals more likely to struggle with friendships?
Người mắc bệnh lưỡng cực có khả năng gặp khó khăn hơn trong tình bạn không?
Many social programs use bipolar strategies for effective community engagement.
Nhiều chương trình xã hội sử dụng chiến lược lưỡng cực để thu hút cộng đồng.
Bipolar approaches do not always meet the needs of all communities.
Các phương pháp lưỡng cực không phải lúc nào cũng đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng.
Do you think bipolar methods improve social interactions in diverse groups?
Bạn có nghĩ rằng các phương pháp lưỡng cực cải thiện sự tương tác xã hội trong các nhóm đa dạng không?
Dạng tính từ của Bipolar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bipolar Lưỡng cực | - | - |
Họ từ
"Rối loạn lưỡng cực" (bipolar disorder) là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi giữa các giai đoạn hưng cảm (mania) và trầm cảm (depression). Người mắc bệnh này thường trải qua những biến động lớn trong tâm trạng, năng lượng và hoạt động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau. Việc hiểu biết về triệu chứng và tác động của rối loạn lưỡng cực là rất quan trọng trong lĩnh vực tâm lý và y tế.
Từ "bipolar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bi" có nghĩa là "hai" và "polus" có nghĩa là "điểm cực" hay "chân trời". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự dao động giữa hai cực của tâm trạng, từ trầm cảm đến hưng phấn. Sự phát triển của nó từ các khái niệm về tính lưỡng cực trong vật lý và thiên văn học đã dẫn đến cách diễn đạt hiện đại liên quan đến sự thay đổi tâm trạng cực đoan.
Từ "bipolar" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về tâm lý và sức khỏe tâm thần, thí dụ trong bài thi Nghe và Đọc. Ngoài ra, "bipolar" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích tâm trạng trong văn học, y học, và nghiên cứu xã hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng nhận thức về rối loạn lưỡng cực trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp