Bản dịch của từ Manic trong tiếng Việt
Manic
Manic (Adjective)
(trong tâm thần học) liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng hưng cảm.
(in psychiatry) relating to or affected by mania.
Her manic behavior worried her friends.
Hành vi cuồng loạn của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
The manic episode lasted for days.
Cơn cuồng loạn kéo dài trong vài ngày.
He showed manic excitement at the party.
Anh ấy thể hiện sự hào hứng cuồng loạn tại bữa tiệc.
Họ từ
Từ "manic" trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý hưng phấn thái quá, đặc trưng của rối loạn lưỡng cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "manic" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "a" trong "manic" có thể nhẹ nhàng hơn so với phiên âm Mỹ. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, tâm lý học và văn hóa phổ thông để mô tả những hành vi hoặc trạng thái quá mức.
Từ "manic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manicus", có nghĩa là "điên rồ" hoặc "vô lý". Nguồn gốc này dẫn đến sự phát triển của từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ trạng thái hưng phấn thái quá hoặc loạn thần kinh trong y học tâm thần. Từ thế kỷ 19, "manic" đã được áp dụng để mô tả các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực, thể hiện mối liên hệ giữa trạng thái tinh thần và cảm xúc cực đoan mà từ này hiện nay chỉ đến.
Từ "manic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thường thiên về ngữ nghĩa thông dụng và thực tiễn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các bài viết về tâm lý học hoặc văn học. Trong các bối cảnh khác, "manic" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hưng phấn cực độ hoặc hành vi cuồng nhiệt, như trong các cuộc thảo luận về tâm thần hoặc trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp