Bản dịch của từ Manic trong tiếng Việt

Manic

Adjective

Manic (Adjective)

mˈænɪk
mˈænɪk
01

(trong tâm thần học) liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng hưng cảm.

(in psychiatry) relating to or affected by mania.

Ví dụ

Her manic behavior worried her friends.

Hành vi cuồng loạn của cô ấy làm bạn bè lo lắng.

The manic episode lasted for days.

Cơn cuồng loạn kéo dài trong vài ngày.

He showed manic excitement at the party.

Anh ấy thể hiện sự hào hứng cuồng loạn tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manic

Không có idiom phù hợp