Bản dịch của từ Mania trong tiếng Việt
Mania
Mania (Noun)
Bệnh tâm thần được đánh dấu bằng những giai đoạn phấn khích hoặc hưng phấn tột độ, ảo tưởng và hoạt động quá mức.
Mental illness marked by periods of great excitement or euphoria, delusions, and overactivity.
Her shopping mania led her to buy unnecessary things.
Sự ám ảnh mua sắm của cô ấy dẫn đến việc mua những thứ không cần thiết.
The mania for social media affects many young people.
Sự ám ảnh với mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.
The mania over celebrity gossip is widespread in society.
Sự ám ảnh với tin đồn về người nổi tiếng phổ biến trong xã hội.
Dạng danh từ của Mania (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mania | Manias |
Kết hợp từ của Mania (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merger mania Cơn sốt sáp nhập | Merger mania is affecting the social media industry positively. Sự sáp nhập đang ảnh hưởng tích cực đến ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Religious mania Cơn cuồng tín | Religious mania can lead to extreme behaviors in society. Cuồng tín có thể dẫn đến hành vi cực đoan trong xã hội. |
Dotcom mania Cuồng nhiệt mạng lưới | The dotcom mania boosted online businesses in the 90s. Sự điên cuồng về dotcom đã thúc đẩy doanh nghiệp trực tuyến vào những năm 90. |
Current mania Sự cuồng nhiệt hiện tại | The current mania for social media is undeniable among teenagers. Sự điên rồ hiện tại về mạng xã hội không thể phủ nhận ở giới trẻ. |
Financial mania Điên cuồng về tài chính | Financial mania led to reckless spending on unnecessary luxury items. Cuồng lưu về tài chính dẫn đến việc tiêu tiền không đáng có trên các mặt hàng xa xỉ không cần thiết. |
Họ từ
"Mania" là một thuật ngữ tâm lý học được sử dụng để chỉ trạng thái hưng phấn cực độ, thường xuất hiện trong rối loạn khí sắc, chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực. Tình trạng này có thể đi kèm với cảm giác tự mãn, gia tăng mức năng lượng, và hành vi liều lĩnh. Trong tiếng Anh, "mania" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, "mania" cũng có thể chỉ sự đam mê cực đoan đối với một hoạt động hoặc sở thích nào đó.
Từ "mania" xuất phát từ tiếng Latinh "mania", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "μανία" (mania), có nghĩa là sự cuồng nhiệt hoặc đam mê. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ các trạng thái tinh thần cực đoan, đặc biệt là trong các rối loạn tâm thần. Hiện nay, "mania" thường được sử dụng để chỉ sự hưng phấn tột độ hoặc say mê với một vấn đề nào đó, phản ánh sự kết nối giữa trạng thái tâm lý và đam mê.
Từ "mania" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng để miêu tả những rối loạn tâm thần hoặc sự cuồng nhiệt thái quá về một vấn đề nào đó, ví dụ trong lĩnh vực tâm lý học hay xã hội học. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp thông thường khi mô tả sự đam mê mãnh liệt, như trong thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp