Bản dịch của từ Mania trong tiếng Việt

Mania

Noun [U/C]

Mania (Noun)

mˈeiniə
mˈeiniə
01

Bệnh tâm thần được đánh dấu bằng những giai đoạn phấn khích hoặc hưng phấn tột độ, ảo tưởng và hoạt động quá mức.

Mental illness marked by periods of great excitement or euphoria, delusions, and overactivity.

Ví dụ

Her shopping mania led her to buy unnecessary things.

Sự ám ảnh mua sắm của cô ấy dẫn đến việc mua những thứ không cần thiết.

The mania for social media affects many young people.

Sự ám ảnh với mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.

Kết hợp từ của Mania (Noun)

CollocationVí dụ

Merger mania

Cơn sốt sáp nhập

Merger mania is affecting the social media industry positively.

Sự sáp nhập đang ảnh hưởng tích cực đến ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Religious mania

Cơn cuồng tín

Religious mania can lead to extreme behaviors in society.

Cuồng tín có thể dẫn đến hành vi cực đoan trong xã hội.

Dotcom mania

Cuồng nhiệt mạng lưới

The dotcom mania boosted online businesses in the 90s.

Sự điên cuồng về dotcom đã thúc đẩy doanh nghiệp trực tuyến vào những năm 90.

Current mania

Sự cuồng nhiệt hiện tại

The current mania for social media is undeniable among teenagers.

Sự điên rồ hiện tại về mạng xã hội không thể phủ nhận ở giới trẻ.

Financial mania

Điên cuồng về tài chính

Financial mania led to reckless spending on unnecessary luxury items.

Cuồng lưu về tài chính dẫn đến việc tiêu tiền không đáng có trên các mặt hàng xa xỉ không cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mania

Không có idiom phù hợp