Bản dịch của từ Depressive trong tiếng Việt
Depressive
Depressive (Adjective)
Gây ra cảm giác chán nản và chán nản trầm trọng.
Causing feelings of severe despondency and dejection.
The pandemic has led to an increase in depressive symptoms among teenagers.
Đại dịch đã dẫn đến sự gia tăng triệu chứng trầm cảm ở thanh thiếu niên.
The lack of social interaction can contribute to a depressive state.
Sự thiếu giao tiếp xã hội có thể góp phần vào tình trạng trầm cảm.
Support groups play a crucial role in helping individuals cope with depressive feelings.
Các nhóm hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân vượt qua cảm giác trầm cảm.
The constant rain in the city had a depressive effect on the residents.
Sự mưa liên tục ở thành phố đã tác động đến tâm trạng của cư dân.
The gloomy news about the economy led to a depressive atmosphere at work.
Thông tin u ám về nền kinh tế dẫn đến bầu không khí u ám tại nơi làm việc.
Dạng tính từ của Depressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Depressive Trầm cảm | More depressive Trầm cảm hơn | Most depressive Trầm cảm nhất |
Depressive (Noun)
Một người đang hoặc có xu hướng bị trầm cảm.
A person suffering from or tending to suffer from depression.
She sought help for her depressive tendencies.
Cô ấy tìm kiếm sự trợ giúp cho xu hướng trầm cảm của mình.
Many young adults experience depressive episodes in modern society.
Nhiều thanh niên trẻ trải qua các cơn trầm cảm trong xã hội hiện đại.
The support group provides comfort to those with depressive symptoms.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự an ủi cho những người có triệu chứng trầm cảm.
She sought help for her depressive tendencies.
Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ cho xu hướng trầm cảm của mình.
John is a depressive who struggles with mental health issues.
John là một người trầm cảm đang đấu tranh với vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Depressive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depressive | Depressives |
Họ từ
Tính từ "depressive" chỉ trạng thái hoặc có liên quan đến chứng trầm cảm, một rối loạn tâm thần ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và sức khỏe thể chất của một người. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, ở một số trường hợp, "depressive" có thể được kết hợp với các danh từ để chỉ các tình huống hoặc điều kiện liên quan, như "depressive episode" hay "depressive disorder". Mặc dù cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng và viết có thể có một số khác biệt trong ngữ cảnh y tế và tâm lý.
Từ "depressive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "deprimere", có nghĩa là "đè nén" hoặc "hạ thấp". Hình thành từ các thành tố "de-" (xuống) và "premere" (đè ép), thuật ngữ này phản ánh trạng thái tâm lý khi cảm giác buồn bã, yếu đuối hoặc thiếu năng lượng chiếm ưu thế. "Depressive" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái bệnh lý của trầm cảm, hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cảm xúc tiêu cực và tâm trạng sa sút.
Từ "depressive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thông điệp liên quan đến tâm lý và sức khỏe được trình bày. Trong phần Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để mô tả cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý trong các bài luận về sức khỏe tâm thần. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ "depressive" còn được sử dụng trong văn cảnh y học để mô tả các rối loạn tâm lý như trầm cảm, cùng với các nghiên cứu và thảo luận khoa học về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp