Bản dịch của từ Transistor trong tiếng Việt

Transistor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transistor (Noun)

tɹænzˈɪstɚ
tɹænzˈɪstəɹ
01

Một thiết bị bán dẫn có ba kết nối, có khả năng khuếch đại và chỉnh lưu.

A semiconductor device with three connections capable of amplification in addition to rectification.

Ví dụ

The company produced 1000 transistors for the new social project.

Công ty sản xuất 1000 bóng bán dẫn cho dự án xã hội mới.

The school distributed free transistors to underprivileged families in the community.

Trường phân phối bóng bán dẫn miễn phí cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.

The research team experimented with different types of transistors for efficiency.

Nhóm nghiên cứu thử nghiệm với các loại bóng bán dẫn khác nhau để tăng hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transistor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transistor

Không có idiom phù hợp