Bản dịch của từ Transistor trong tiếng Việt
Transistor
Transistor (Noun)
Một thiết bị bán dẫn có ba kết nối, có khả năng khuếch đại và chỉnh lưu.
A semiconductor device with three connections capable of amplification in addition to rectification.
The company produced 1000 transistors for the new social project.
Công ty sản xuất 1000 bóng bán dẫn cho dự án xã hội mới.
The school distributed free transistors to underprivileged families in the community.
Trường phân phối bóng bán dẫn miễn phí cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.
The research team experimented with different types of transistors for efficiency.
Nhóm nghiên cứu thử nghiệm với các loại bóng bán dẫn khác nhau để tăng hiệu quả.
Họ từ
Transistor là thiết bị bán dẫn dùng để khuếch đại hoặc chuyển đổi tín hiệu điện. Từ này được kết hợp từ "transfer" và "resistor", phản ánh chức năng của nó trong việc kiểm soát dòng điện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Transistor là một trong những linh kiện cơ bản trong công nghệ điện tử hiện đại.
Từ "transistor" bắt nguồn từ hai gốc Latin: "transfer" có nghĩa là "chuyển" và "resistor" có nghĩa là "cản trở". Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 dưới sự thúc đẩy của các nhà khoa học như John Bardeen và Walter Brattain khi họ phát minh ra thiết bị bán dẫn cho phép điều tiết dòng điện. Ngày nay, transistor không chỉ là thành phần thiết yếu trong mạch điện tử mà còn đóng vai trò quan trọng trong công nghệ thông tin, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực điện tử.
Từ "transistor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong bối cảnh khác, "transistor" thường được đề cập trong lĩnh vực điện tử và viễn thông, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về mạch điện và thiết bị hiện đại. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong giáo trình kỹ thuật, nghiên cứu khoa học và trong các hội thảo về công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp