Bản dịch của từ Rectification trong tiếng Việt
Rectification
Rectification (Noun)
(hình học) việc cắt bớt một khối đa diện bằng cách thay thế mỗi đỉnh bằng một mặt đi qua điểm giữa của mỗi cạnh nối với đỉnh đó; một quy trình tương tự trên một đa giác có kích thước lớn hơn 3.
(geometry) the truncation of a polyhedron by replacing each vertex with a face that passes though the midpoint of each edge connected to the vertex; an analogous procedure on a polytope of dimension higher than 3.
The rectification of the social issues led to positive changes.
Việc chỉnh sửa các vấn đề xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.
The rectification process involved thorough analysis and community engagement.
Quá trình chỉnh sửa liên quan đến phân tích kỹ lưỡng và sự tham gia của cộng đồng.
Rectification in social structures aimed to create a more inclusive society.
Việc chỉnh sửa trong cấu trúc xã hội nhằm tạo ra một xã hội phản ánh đầy đủ hơn.
The rectification of the social circle was necessary for harmony.
Việc chỉnh sửa hình tròn xã hội là cần thiết để hài hòa.
The rectification of societal issues required cooperation from all members.
Việc chỉnh sửa các vấn đề xã hội yêu cầu sự hợp tác từ tất cả các thành viên.
Rectification of inequalities was a priority for the community's leaders.
Việc chỉnh sửa sự bất bình đẳng là ưu tiên của các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Hành động hoặc quá trình khắc phục.
The action or process of rectifying.
The government implemented a rectification plan to address social issues.
Chính phủ đã thực hiện một kế hoạch cải thiện để giải quyết các vấn đề xã hội.
Community leaders organized a rectification campaign to improve living conditions.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch cải thiện để cải thiện điều kiện sống.
The NGO focused on rectification efforts to combat poverty in the area.
Tổ chức phi chính phủ tập trung vào các nỗ lực cải thiện để chống đối với nghèo đói trong khu vực.
Họ từ
Từ "rectification" được định nghĩa là quá trình chỉnh sửa hoặc khắc phục một điều gì đó không đúng hoặc không chính xác. Trong bối cảnh kỹ thuật, nó thường đề cập đến việc điều chỉnh hoặc cải thiện một hệ thống hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh thường gặp có thể thay đổi; ví dụ, "rectification" còn có thể được sử dụng trong lĩnh vực điện để chỉ sự chuyển đổi điện xoay chiều thành điện một chiều, điều này có thể ít phổ biến hơn trong văn phong thông dụng tại Mỹ.
Từ "rectification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectificare", trong đó "rectus" có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng" và "facere" có nghĩa là "làm". Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này thường chỉ quá trình sửa chữa hoặc cải chính để đưa về trạng thái đúng đắn. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua khía cạnh điều chỉnh, làm cho điều gì đó trở nên chính xác và phù hợp hơn trong ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "rectification" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị, kỹ thuật và khoa học. Từ này thường liên quan đến việc sửa chữa, điều chỉnh hoặc làm rõ một vấn đề, ví dụ như trong quá trình điều chỉnh quy trình sản xuất hoặc khắc phục sai sót trong tài liệu. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các tình huống pháp lý và tài chính, nơi mà sự chính xác và minh bạch là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp