Bản dịch của từ Rectifying trong tiếng Việt
Rectifying
Rectifying (Verb)
The government is rectifying social inequalities through new policies and programs.
Chính phủ đang điều chỉnh bất bình đẳng xã hội thông qua các chính sách và chương trình mới.
They are not rectifying the issues faced by low-income families effectively.
Họ không đang điều chỉnh các vấn đề của các gia đình thu nhập thấp một cách hiệu quả.
Are community leaders rectifying the problems in education for underprivileged children?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang điều chỉnh các vấn đề trong giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?
Dạng động từ của Rectifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rectifying |
Họ từ
Từ "rectifying" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rectificare", có nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa chữa một điều gì đó không đúng hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh, "rectifying" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, kỹ thuật và quy trình pháp lý, để chỉ hành động khắc phục sai sót hoặc lỗi lầm. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "rectifying" bắt nguồn từ động từ Latin "rectificare", bao gồm tiền tố "rectus", nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và động từ "facere", nghĩa là "làm". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên chính xác hơn hoặc đúng đắn hơn. Theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ quá trình điều chỉnh, sửa chữa hoặc cải thiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về sự đúng đắn và chính xác.
Từ "rectifying" (chuẩn hóa, sửa chữa) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến vấn đề xã hội và môi trường, nơi yêu cầu thí sinh đề xuất giải pháp cho các vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và pháp lý, khi đề cập đến việc sửa đổi hay điều chỉnh sai sót, nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lý trong quy trình hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp