Bản dịch của từ Rectifying trong tiếng Việt

Rectifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectifying(Verb)

ɹˈɛktəfaɪɪŋ
ɹˈɛktəfaɪɪŋ
01

Sửa chữa hoặc làm cho đúng.

To correct or make right.

Ví dụ

Dạng động từ của Rectifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rectify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rectified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rectified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rectifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rectifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ