Bản dịch của từ Polytope trong tiếng Việt

Polytope

Noun [U/C]

Polytope (Noun)

01

Một hình tổng quát hóa khái niệm đa giác trong mặt phẳng hoặc khối đa diện trong hình học đặc cho các không gian có số chiều bất kỳ.

A figure generalizing the notion of a polygon in plane or a polyhedron in solid geometry to spaces of any number of dimensions.

Ví dụ

The artist created a stunning polytope sculpture for the exhibition.

Nghệ sĩ đã tạo một tác phẩm điêu khắc polytope tuyệt vời cho triển lãm.

The architect used the concept of a polytope in designing the building.

Kiến trúc sư đã sử dụng khái niệm về polytope khi thiết kế tòa nhà.

The mathematician explained the properties of a polytope in his lecture.

Nhà toán học đã giải thích về các tính chất của polytope trong bài giảng của mình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polytope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polytope

Không có idiom phù hợp