Bản dịch của từ Polytope trong tiếng Việt
Polytope
Polytope (Noun)
Một hình tổng quát hóa khái niệm đa giác trong mặt phẳng hoặc khối đa diện trong hình học đặc cho các không gian có số chiều bất kỳ.
A figure generalizing the notion of a polygon in plane or a polyhedron in solid geometry to spaces of any number of dimensions.
The artist created a stunning polytope sculpture for the exhibition.
Nghệ sĩ đã tạo một tác phẩm điêu khắc polytope tuyệt vời cho triển lãm.
The architect used the concept of a polytope in designing the building.
Kiến trúc sư đã sử dụng khái niệm về polytope khi thiết kế tòa nhà.
The mathematician explained the properties of a polytope in his lecture.
Nhà toán học đã giải thích về các tính chất của polytope trong bài giảng của mình.