Bản dịch của từ Notion trong tiếng Việt
Notion
Notion (Noun)
Các vật dụng được sử dụng trong may vá, chẳng hạn như nút, ghim và móc.
Items used in sewing, such as buttons, pins, and hooks.
She organized a sewing workshop to teach about notions.
Cô ấy tổ chức một buổi học nghề may để giảng dạy về đồ may.
The store sells a variety of notions for crafting projects.
Cửa hàng bán nhiều loại đồ may cho các dự án thủ công.
The designer carefully selected the notions to embellish the dress.
Nhà thiết kế đã chọn lựa cẩn thận các đồ may để trang trí chiếc váy.
She had a notion to start a community garden project.
Cô ấy có một ý định bắt đầu một dự án vườn cộng đồng.
The notion of organizing a charity event excited the volunteers.
Ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện khiến các tình nguyện viên hào hứng.
His notion to create a support group for seniors was well-received.
Ý định của anh ấy để tạo ra một nhóm hỗ trợ cho người cao tuổi được đón nhận tốt.
Một quan niệm hay niềm tin về điều gì đó.
A conception of or belief about something.
In social psychology, the notion of conformity is widely studied.
Trong tâm lý xã hội, khái niệm về sự tuân thủ được nghiên cứu rộng rãi.
The notion of community plays a crucial role in social development.
Khái niệm về cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.
Social scientists often explore the notion of identity in their research.
Các nhà khoa học xã hội thường khám phá khái niệm về bản thân trong nghiên cứu của họ.
Dạng danh từ của Notion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notion | Notions |
Kết hợp từ của Notion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ridiculous notion Ý kiến ngớ ngẩn | Believing in ghosts is a ridiculous notion in modern society. Tin vào ma quỷ là một khái niệm lố bịch trong xã hội hiện đại. |
General notion Khái niệm chung | The general notion of social media is to connect people online. Khái niệm chung về truyền thông xã hội là kết nối mọi người trực tuyến. |
Absurd notion Ý kiến lố bịch | Believing in ghosts is an absurd notion in modern society. Tin vào ma quỷ là một khái niệm vô lý trong xã hội hiện đại. |
Foolish notion Ý kiến ngu ngốc | Believing social media always tells the truth is a foolish notion. Việc tin rằng mạng xã hội luôn nói dối là một quan niệm ngu ngốc. |
Foggiest notion Không biết mô tả rõ nhất | She doesn't have the foggiest notion about social media trends. Cô ấy không có khái niệm mờ nhạt về xu hướng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Khái niệm "notion" được sử dụng để chỉ một ý tưởng, niềm tin hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh, "notion" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "notion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notio" có nghĩa là "khái niệm" hoặc "sự nhận thức". "Notio" được hình thành từ động từ "notare", nghĩa là "ghi chép" hay "chỉ ra". Khái niệm này phản ánh sự phát triển của tư duy và tri thức con người, từ việc ghi chép ý tưởng đến việc hình thành các khái niệm trừu tượng. Hiện nay, "notion" được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc khái niệm tổng quát, thể hiện sự tiến bộ trong quá trình nhận thức.
Từ "notion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề trừu tượng như ý tưởng, khái niệm và quan điểm. Trong các bối cảnh khác, "notion" thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và các lĩnh vực liên quan đến tư duy, để chỉ các khái niệm hoặc nhận thức mà con người xây dựng về thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Notion
Nửa muốn nửa không/ Lưỡng lự
To have almost decided to do something, especially something unpleasant.
I'm on the fence about attending the charity event.
Tôi đang do dự về việc tham gia sự kiện từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: have half a mind to do something...