Bản dịch của từ Notion trong tiếng Việt

Notion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notion (Noun)

nˈoʊʃn̩
nˈoʊʃn̩
01

Các vật dụng được sử dụng trong may vá, chẳng hạn như nút, ghim và móc.

Items used in sewing, such as buttons, pins, and hooks.

Ví dụ

She organized a sewing workshop to teach about notions.

Cô ấy tổ chức một buổi học nghề may để giảng dạy về đồ may.

The store sells a variety of notions for crafting projects.

Cửa hàng bán nhiều loại đồ may cho các dự án thủ công.

The designer carefully selected the notions to embellish the dress.

Nhà thiết kế đã chọn lựa cẩn thận các đồ may để trang trí chiếc váy.

02

Một sự thôi thúc hoặc ham muốn, đặc biệt là một trong những loại hay thay đổi.

An impulse or desire, especially one of a whimsical kind.

Ví dụ

She had a notion to start a community garden project.

Cô ấy có một ý định bắt đầu một dự án vườn cộng đồng.

The notion of organizing a charity event excited the volunteers.

Ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện khiến các tình nguyện viên hào hứng.

His notion to create a support group for seniors was well-received.

Ý định của anh ấy để tạo ra một nhóm hỗ trợ cho người cao tuổi được đón nhận tốt.

03

Một quan niệm hay niềm tin về điều gì đó.

A conception of or belief about something.

Ví dụ

In social psychology, the notion of conformity is widely studied.

Trong tâm lý xã hội, khái niệm về sự tuân thủ được nghiên cứu rộng rãi.

The notion of community plays a crucial role in social development.

Khái niệm về cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Social scientists often explore the notion of identity in their research.

Các nhà khoa học xã hội thường khám phá khái niệm về bản thân trong nghiên cứu của họ.