Bản dịch của từ Notion trong tiếng Việt

Notion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notion(Noun)

nˈoʊʃn̩
nˈoʊʃn̩
01

Các vật dụng được sử dụng trong may vá, chẳng hạn như nút, ghim và móc.

Items used in sewing, such as buttons, pins, and hooks.

Ví dụ
02

Một sự thôi thúc hoặc ham muốn, đặc biệt là một trong những loại hay thay đổi.

An impulse or desire, especially one of a whimsical kind.

Ví dụ
03

Một quan niệm hay niềm tin về điều gì đó.

A conception of or belief about something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Notion (Noun)

SingularPlural

Notion

Notions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ