Bản dịch của từ Generalizing trong tiếng Việt
Generalizing
Generalizing (Verb)
Generalizing about social issues can lead to misunderstandings and false assumptions.
Tổng quát về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và giả định sai.
Many people are not generalizing social behaviors based on limited experiences.
Nhiều người không tổng quát hành vi xã hội dựa trên kinh nghiệm hạn chế.
Are you generalizing the social trends from just one survey?
Bạn có đang tổng quát các xu hướng xã hội từ chỉ một khảo sát không?
Dạng động từ của Generalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generalizing |
Generalizing (Noun)
Generalizing can lead to misunderstandings about different cultures and their practices.
Hành động tổng quát hóa có thể dẫn đến hiểu lầm về các nền văn hóa khác nhau.
Generalizing does not accurately represent the diversity in social behaviors.
Tổng quát hóa không đại diện chính xác cho sự đa dạng trong hành vi xã hội.
Is generalizing a common mistake in discussions about social issues?
Tổng quát hóa có phải là một sai lầm phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Generalizing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Generalizing" là động từ có nguồn gốc từ "general," có nghĩa là quá trình đạt được hoặc áp dụng một khái niệm rộng hơn từ các trường hợp cụ thể. Trong tiếng Anh, "generalizing" thường được sử dụng để mô tả việc rút ra kết luận tổng quát từ trải nghiệm hoặc dữ liệu cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi mà khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong việc xây dựng lý thuyết và phương pháp giảng dạy.
Từ "generalizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "generalizare", xuất phát từ danh từ "genus" có nghĩa là 'loại' hoặc 'thể loại'. Khái niệm này liên quan đến việc rút ra các đặc điểm chung từ một tập hợp các trường hợp cụ thể. Trong lịch sử, "generalizing" đã trở thành một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu và phân tích, cho phép con người áp dụng những hiểu biết từ những ví dụ cụ thể vào các tình huống rộng lớn hơn, thể hiện sự phát triển của tư duy lý luận và khoa học.
Từ "generalizing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn giải thông tin hoặc kết luận từ dữ liệu cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được gặp trong các chủ đề liên quan đến ý kiến và phân tích. Ngoài ra, "generalizing" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và nghiên cứu, nơi việc rút ra khái quát từ một tập dữ liệu là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp