Bản dịch của từ Inferring trong tiếng Việt
Inferring
Inferring (Verb)
Hình thành một ý kiến hoặc đoán rằng điều gì đó là đúng nhờ thông tin mà bạn có.
To form an opinion or guess that something is true because of the information that you have.
I am inferring people's feelings from their body language during discussions.
Tôi đang suy luận cảm xúc của mọi người từ ngôn ngữ cơ thể.
She is not inferring the social cues correctly in group settings.
Cô ấy không suy luận các tín hiệu xã hội một cách chính xác trong nhóm.
Are you inferring the meaning of their words in this conversation?
Bạn có đang suy luận ý nghĩa của những lời họ nói trong cuộc trò chuyện này không?
Dạng động từ của Inferring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inferring |
Họ từ
Từ "inferring" là động từ gốc từ "infer", có nghĩa là suy luận hoặc kết luận dựa trên dữ liệu hoặc thông tin đã được đưa ra. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như logic, triết học và nghiên cứu khoa học. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "inferring" thường được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và phân tích dữ liệu, nơi mà việc suy luận từ những bằng chứng là rất quan trọng.
Từ "inferring" có nguồn gốc từ động từ Latin "inferre", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "kết luận". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào" và "ferre" có nghĩa là "mang lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc suy luận hoặc rút ra thông tin từ các dữ liệu có sẵn. Hiện nay, "inferring" chỉ việc sử dụng lý trí để kết nối thông tin và đưa ra kết luận mà không cần chứng cứ trực tiếp.
Từ "inferring" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Reading và Listening, nơi thí sinh cần rút ra kết luận từ thông tin cho sẵn. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, "inferring" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày khi người ta cần suy luận từ dữ liệu hoặc hành vi, đặc biệt trong các cuộc thảo luận và phân tích tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp