Bản dịch của từ Polyhedron trong tiếng Việt
Polyhedron
Polyhedron (Noun)
The children were building a polyhedron with paper triangles.
Những đứa trẻ đang xây dựng một hình đa diện với các tam giác giấy.
The art class displayed a colorful polyhedron made of different shapes.
Lớp học mỹ thuật trưng bày một hình đa diện sặc sỡ được làm từ các hình dạng khác nhau.
The science fair featured a giant polyhedron model for visitors to explore.
Hội chợ khoa học trưng bày một mô hình hình đa diện khổng lồ để khách tham quan khám phá.
Dạng danh từ của Polyhedron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polyhedron | Polyhedrons |
Họ từ
Từ "polyhedron" chỉ một hình thể ba chiều có bề mặt là những đa diện phẳng, được tạo thành từ các mặt phẳng hình đa giác. Trong ngữ cảnh hình học, polyhedron có nhiều loại khác nhau như hình hộp, hình chóp và hình cầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với trọng âm có xu hướng đặt ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "polyhedron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai thành phần: "poly" (πολύς) có nghĩa là "nhiều" và "hedron" (ἕδρα) có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "bề mặt". Từ này xuất hiện trong triết học và toán học từ thế kỷ 19, để chỉ các hình khối có nhiều mặt phẳng, trong đó mỗi mặt là một đa giác. Thời nay, "polyhedron" thường được sử dụng trong hình học và khoa học vật liệu để mô tả các cấu trúc hình học phức tạp, thể hiện rõ ràng tính đa dạng của các hình thể trong không gian ba chiều.
Từ "polyhedron" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hình học, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học và toán học. Từ này có tần suất sử dụng trung bình, thường gắn liền với các ngữ cảnh giải thích hình dạng không gian 3 chiều. Ngoài ra, "polyhedron" cũng thường gặp trong các tài liệu giáo dục, nghiên cứu khoa học và kiến trúc khi bàn về các cấu trúc hình học phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp