Bản dịch của từ Polyhedron trong tiếng Việt
Polyhedron
Polyhedron (Noun)
The children were building a polyhedron with paper triangles.
Những đứa trẻ đang xây dựng một hình đa diện với các tam giác giấy.
The art class displayed a colorful polyhedron made of different shapes.
Lớp học mỹ thuật trưng bày một hình đa diện sặc sỡ được làm từ các hình dạng khác nhau.
The science fair featured a giant polyhedron model for visitors to explore.
Hội chợ khoa học trưng bày một mô hình hình đa diện khổng lồ để khách tham quan khám phá.
Dạng danh từ của Polyhedron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polyhedron | Polyhedrons |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Polyhedron cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp