Bản dịch của từ Polyhedron trong tiếng Việt
Polyhedron
Noun [U/C]
Polyhedron (Noun)
pɑlihˈidɹn
pɑlɪhˈidɹn
Ví dụ
The children were building a polyhedron with paper triangles.
Những đứa trẻ đang xây dựng một hình đa diện với các tam giác giấy.
The art class displayed a colorful polyhedron made of different shapes.
Lớp học mỹ thuật trưng bày một hình đa diện sặc sỡ được làm từ các hình dạng khác nhau.
The science fair featured a giant polyhedron model for visitors to explore.
Hội chợ khoa học trưng bày một mô hình hình đa diện khổng lồ để khách tham quan khám phá.
Dạng danh từ của Polyhedron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polyhedron | Polyhedrons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polyhedron
Không có idiom phù hợp