Bản dịch của từ Polyhedron trong tiếng Việt

Polyhedron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyhedron (Noun)

pɑlihˈidɹn
pɑlɪhˈidɹn
01

Một hình khối có nhiều mặt phẳng, thường nhiều hơn sáu mặt.

A solid figure with many plane faces typically more than six.

Ví dụ

The children were building a polyhedron with paper triangles.

Những đứa trẻ đang xây dựng một hình đa diện với các tam giác giấy.

The art class displayed a colorful