Bản dịch của từ Truncation trong tiếng Việt
Truncation
Truncation (Noun)
Hành động cắt ngắn hoặc trạng thái bị cắt ngắn.
The action of truncating or the state of being truncated.
The truncation of public services affects many low-income families in Chicago.
Việc cắt giảm dịch vụ công ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The truncation of social programs is not beneficial for community development.
Việc cắt giảm các chương trình xã hội không có lợi cho phát triển cộng đồng.
Is the truncation of funding for social projects necessary this year?
Việc cắt giảm ngân sách cho các dự án xã hội có cần thiết năm nay không?
Truncation (Verb)
The truncation of the article made it less informative for readers.
Việc rút ngắn bài viết khiến nó kém thông tin cho độc giả.
The truncation did not improve the social media post's engagement.
Việc rút ngắn không cải thiện mức độ tương tác của bài đăng.
Did the truncation of the speech affect the audience's understanding?
Việc rút ngắn bài phát biểu có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của khán giả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp