Bản dịch của từ Truncation trong tiếng Việt
Truncation
Truncation (Noun)
Hành động cắt ngắn hoặc trạng thái bị cắt ngắn.
The action of truncating or the state of being truncated.
The truncation of public services affects many low-income families in Chicago.
Việc cắt giảm dịch vụ công ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The truncation of social programs is not beneficial for community development.
Việc cắt giảm các chương trình xã hội không có lợi cho phát triển cộng đồng.
Is the truncation of funding for social projects necessary this year?
Việc cắt giảm ngân sách cho các dự án xã hội có cần thiết năm nay không?
Truncation (Verb)
The truncation of the article made it less informative for readers.
Việc rút ngắn bài viết khiến nó kém thông tin cho độc giả.
The truncation did not improve the social media post's engagement.
Việc rút ngắn không cải thiện mức độ tương tác của bài đăng.
Did the truncation of the speech affect the audience's understanding?
Việc rút ngắn bài phát biểu có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của khán giả không?
Họ từ
Truncation (tiếng Việt: cắt giảm) là thuật ngữ chỉ quá trình cắt ngắn hoặc làm giảm chiều dài của một từ, một văn bản hoặc một con số. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, truncation thường đề cập đến việc rút ngắn từ để tạo ra dạng ngắn gọn hơn, có thể là để dễ dàng ghi nhớ hoặc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tìm kiếm thông tin, truncation còn được áp dụng để mở rộng hoặc thu hẹp kết quả tìm kiếm bằng cách sử dụng ký hiệu đặc biệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ liên quan đến thuật ngữ này.
Từ "truncation" xuất phát từ tiếng Latin "truncatio", có nguồn gốc từ động từ "truncare", nghĩa là "cắt đi" hoặc "làm ngắn lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ văn và khoa học máy tính để chỉ hành động làm ngắn bớt một phần của một đối tượng hoặc dữ liệu. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh khả năng cắt gọn hoặc chỉnh sửa, cho phép sự tập trung vào các phần quan trọng hơn của thông tin.
Từ "truncation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trực tiếp trong các bài thi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "truncation" thường xuất hiện chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê để chỉ việc cắt bớt một phần của dữ liệu hoặc đối tượng nào đó. Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản, nơi mà người viết có thể loại bỏ phần không cần thiết để làm cho ý tưởng trở nên súc tích hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp