Bản dịch của từ Truncating trong tiếng Việt
Truncating
Truncating (Verb)
They are truncating the long speeches at the social event.
Họ đang cắt ngắn các bài phát biểu dài tại sự kiện xã hội.
The organizers are not truncating any important discussions.
Các nhà tổ chức không cắt ngắn bất kỳ cuộc thảo luận quan trọng nào.
Are they truncating the video for the social media post?
Họ có đang cắt ngắn video cho bài đăng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Truncating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Truncate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Truncated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Truncated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Truncates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Truncating |