Bản dịch của từ Truncating trong tiếng Việt
Truncating
Truncating (Verb)
They are truncating the long speeches at the social event.
Họ đang cắt ngắn các bài phát biểu dài tại sự kiện xã hội.
The organizers are not truncating any important discussions.
Các nhà tổ chức không cắt ngắn bất kỳ cuộc thảo luận quan trọng nào.
Are they truncating the video for the social media post?
Họ có đang cắt ngắn video cho bài đăng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Truncating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Truncate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Truncated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Truncated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Truncates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Truncating |
Họ từ
Từ "truncating" xuất phát từ động từ "truncate", có nghĩa là cắt ngắn hoặc làm ngắn lại một cái gì đó, thường là để đơn giản hóa hoặc loại bỏ phần không cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "truncating" có thể sử dụng trong văn phong học thuật và kỹ thuật để mô tả việc cắt giảm dữ liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học máy tính. छेड़छाड़
Từ "truncating" xuất phát từ tiếng Latin "truncare", nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "cắt bỏ". Trong quá trình phát triển, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực toán học và công nghệ thông tin để chỉ việc giảm bớt chiều dài hoặc nội dung của dữ liệu hoặc đối tượng. Ngày nay, "truncating" thường được áp dụng trong lập trình và xử lý dữ liệu, phản ánh chức năng cắt gọn và tối ưu hóa.
Từ "truncating" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất kỹ thuật và cụ thể của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực toán học, lập trình máy tính và khoa học dữ liệu, đặc biệt khi đề cập đến việc cắt ngắn hoặc làm giảm kích thước của dữ liệu hoặc thông tin. "Truncating" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp xử lý dữ liệu hoặc trong các hướng dẫn kỹ thuật.