Bản dịch của từ Amplification trong tiếng Việt
Amplification
Amplification (Noun)
(hóa học hữu cơ) một quy trình được sử dụng trong danh pháp các hợp chất hữu cơ phức tạp trong đó các siêu nguyên tử của cấu trúc cơ bản (phane) được thay thế bằng các cấu trúc tuần hoàn (chất khuếch đại).
Organic chemistry a procedure used in the nomenclature of complex organic compounds in which the superatoms of a basic structure a phane are replaced by cyclic structures amplificants.
The amplification of social interactions through online platforms is evident.
Sự khuếch đại của tương tác xã hội thông qua các nền tảng trực tuyến là rõ ràng.
Her speech at the event led to the amplification of community support.
Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện đã dẫn đến sự khuếch đại của sự hỗ trợ cộng đồng.
The amplification of volunteer efforts resulted in a successful charity campaign.
Sự khuếch đại của những nỗ lực tình nguyện viên đã dẫn đến một chiến dịch từ thiện thành công.
The amplification of social media platforms has led to increased connectivity.
Sự mở rộng của các nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến sự kết nối tăng lên.
The amplification of community outreach programs has positively impacted society.
Sự mở rộng của các chương trình tiếp cận cộng đồng đã ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
The government's amplification of social welfare initiatives has improved living conditions.
Sự mở rộng của các sáng kiến phúc lợi xã hội của chính phủ đã cải thiện điều kiện sống.
(điện tử) gain.
Electronics gain.
Amplification of sound is crucial for public speaking success.
Sự tăng cường âm thanh quan trọng cho việc phát biểu công cộng.
Lack of amplification can lead to communication barriers during presentations.
Thiếu sự tăng cường có thể dẫn đến rào cản giao tiếp trong buổi thuyết trình.
Is amplification necessary for delivering a clear message to large audiences?
Việc tăng cường cần thiết để truyền đạt thông điệp rõ ràng cho đám đông lớn?
Dạng danh từ của Amplification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amplification | Amplifications |
Họ từ
Từ "amplification" xuất phát từ tiếng Latinh "amplificare", có nghĩa là làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc rõ ràng hơn. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường chỉ quá trình tăng cường hoặc mở rộng tín hiệu. Về mặt ngôn ngữ, "amplification" được sử dụng để chỉ việc bổ sung ý nghĩa hoặc chi tiết để làm rõ một thông điệp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết lẫn nói khi sử dụng từ này.
Từ "amplification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amplificatio", được hình thành từ động từ "amplificare", có nghĩa là “mở rộng” hoặc “tăng cường”. Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực ngữ văn để chỉ sự mở rộng ý tưởng thông qua từ ngữ. Kể từ thế kỷ 16, "amplification" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như âm thanh và công nghệ, để chỉ việc gia tăng độ lớn hoặc sự rõ nét của tín hiệu, giữ lại bản chất của sự mở rộng và tăng cường.
Từ "amplification" có xu hướng xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "amplification" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, truyền thông và sinh học để mô tả quá trình tăng cường hoặc khuếch đại một tín hiệu, ý tưởng hoặc một phản ứng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp