Bản dịch của từ Amplification trong tiếng Việt

Amplification

Noun [U/C]

Amplification (Noun)

æmpləfəkˈeɪʃn
æmpləfəkˈeɪʃn
01

(hóa học hữu cơ) một quy trình được sử dụng trong danh pháp các hợp chất hữu cơ phức tạp trong đó các siêu nguyên tử của cấu trúc cơ bản (phane) được thay thế bằng các cấu trúc tuần hoàn (chất khuếch đại).

Organic chemistry a procedure used in the nomenclature of complex organic compounds in which the superatoms of a basic structure a phane are replaced by cyclic structures amplificants.

Ví dụ

The amplification of social interactions through online platforms is evident.

Sự khuếch đại của tương tác xã hội thông qua các nền tảng trực tuyến là rõ ràng.

Her speech at the event led to the amplification of community support.

Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện đã dẫn đến sự khuếch đại của sự hỗ trợ cộng đồng.

The amplification of volunteer efforts resulted in a successful charity campaign.

Sự khuếch đại của những nỗ lực tình nguyện viên đã dẫn đến một chiến dịch từ thiện thành công.

02

Hành động hoặc kết quả của việc khuếch đại, mở rộng, mở rộng hoặc bổ sung.

The act or result of amplifying enlarging extending or adding.

Ví dụ

The amplification of social media platforms has led to increased connectivity.

Sự mở rộng của các nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến sự kết nối tăng lên.

The amplification of community outreach programs has positively impacted society.

Sự mở rộng của các chương trình tiếp cận cộng đồng đã ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

The government's amplification of social welfare initiatives has improved living conditions.

Sự mở rộng của các sáng kiến phúc lợi xã hội của chính phủ đã cải thiện điều kiện sống.

03

(điện tử) gain.

Electronics gain.

Ví dụ

Amplification of sound is crucial for public speaking success.

Sự tăng cường âm thanh quan trọng cho việc phát biểu công cộng.

Lack of amplification can lead to communication barriers during presentations.

Thiếu sự tăng cường có thể dẫn đến rào cản giao tiếp trong buổi thuyết trình.

Is amplification necessary for delivering a clear message to large audiences?

Việc tăng cường cần thiết để truyền đạt thông điệp rõ ràng cho đám đông lớn?

Dạng danh từ của Amplification (Noun)

SingularPlural

Amplification

Amplifications

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amplification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amplification

Không có idiom phù hợp