Bản dịch của từ Amplifying trong tiếng Việt
Amplifying
Amplifying (Verb)
The speaker was amplifying his voice to address the crowd.
Người phát biểu đã tăng cường giọng nói để phát biểu với đám đông.
The musician was amplifying the music during the social event.
Người nhạc sĩ đã tăng cường âm nhạc trong sự kiện xã hội.
She was amplifying her argument with more evidence.
Cô ấy đang mở rộng lập luận của mình bằng thêm bằng chứng.
The speaker was amplifying his speech to engage the audience.
Người phát biểu đang mở rộng bài phát biểu của mình để thu hút khán giả.
Amplifying (Adjective)
Her amplifying comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận tăng cường của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The amplifying role of influencers can greatly impact public opinion.
Vai trò tăng cường của người ảnh hưởng có thể ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp