Bản dịch của từ Amplifying trong tiếng Việt
Amplifying
Amplifying (Verb)
The speaker was amplifying his voice to address the crowd.
Người phát biểu đã tăng cường giọng nói để phát biểu với đám đông.
The musician was amplifying the music during the social event.
Người nhạc sĩ đã tăng cường âm nhạc trong sự kiện xã hội.
The amplifying of the announcement made it clear to everyone.
Việc tăng cường thông báo đã làm cho mọi người hiểu rõ.
She was amplifying her argument with more evidence.
Cô ấy đang mở rộng lập luận của mình bằng thêm bằng chứng.
The speaker was amplifying his speech to engage the audience.
Người phát biểu đang mở rộng bài phát biểu của mình để thu hút khán giả.
The article amplifies the importance of community support in society.
Bài báo mở rộng tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong xã hội.
Dạng động từ của Amplifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amplifying |
Amplifying (Adjective)
Her amplifying comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận tăng cường của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The amplifying role of influencers can greatly impact public opinion.
Vai trò tăng cường của người ảnh hưởng có thể ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
The amplifying effect of social media can spread misinformation rapidly.
Hiệu ứng tăng cường của mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lầm nhanh chóng.
Họ từ
Từ "amplifying" là dạng gerund của động từ "amplify", có nghĩa là làm cho một điều gì đó lớn hơn, mạnh hơn hoặc rõ ràng hơn. Trong ngữ cảnh âm thanh, "amplifying" thường đề cập đến việc tăng cường âm lượng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này khá giống nhau trong cả văn viết và văn nói; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. "Amplifying" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực văn học, khoa học và công nghệ để diễn tả quá trình mở rộng hoặc phát triển ý tưởng, thông điệp.
Từ "amplifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplificare", nghĩa là "mở rộng" hoặc "gia tăng". "Amplificare" gồm hai phần: "ampli-" có nghĩa là "rộng lớn" và "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc mở rộng ý tưởng hoặc âm thanh. Ngày nay, "amplifying" chỉ việc tạo ra sự gia tăng về quy mô, tầm ảnh hưởng hoặc cường độ, phản ánh rõ ràng vai trò của nó trong các lĩnh vực như âm nhạc và truyền thông.
Từ "amplifying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến âm thanh, công nghệ và truyền thông để chỉ việc làm tăng cường hoặc khuếch đại tín hiệu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, như trong khái niệm "khuếch đại tiếng nói", thể hiện sự gia tăng ảnh hưởng hoặc sự chú ý đến những vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp