Bản dịch của từ Phane trong tiếng Việt

Phane

Noun [U/C]

Phane (Noun)

fˈeɪn
fˈeɪn
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ cấu trúc nào của một phân tử phức tạp hơn.

Organic chemistry any of several substructures of a more complex molecule.

Ví dụ

The chemist identified a phane in the compound structure.

Nhà hóa học đã xác định một phane trong cấu trúc hợp chất.

There was no phane present in the chemical formula provided.

Không có phane nào xuất hiện trong công thức hóa học được cung cấp.

Is it necessary to include a phane in the IELTS writing task?

Có cần phải bao gồm một phane trong nhiệm vụ viết IELTS không?

Phane is a term commonly used in organic chemistry.

Phane là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ.

There is no clear definition for phane in social studies.

Không có định nghĩa rõ ràng cho phane trong các nghiên cứu xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phane

Không có idiom phù hợp