Bản dịch của từ Phane trong tiếng Việt
Phane
Phane (Noun)
The chemist identified a phane in the compound structure.
Nhà hóa học đã xác định một phane trong cấu trúc hợp chất.
There was no phane present in the chemical formula provided.
Không có phane nào xuất hiện trong công thức hóa học được cung cấp.
Is it necessary to include a phane in the IELTS writing task?
Có cần phải bao gồm một phane trong nhiệm vụ viết IELTS không?
Phane is a term commonly used in organic chemistry.
Phane là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ.
There is no clear definition for phane in social studies.
Không có định nghĩa rõ ràng cho phane trong các nghiên cứu xã hội.