Bản dịch của từ Nomenclature trong tiếng Việt
Nomenclature
Nomenclature (Noun)
Việc đặt ra hoặc lựa chọn tên cho sự vật, đặc biệt là trong khoa học hoặc ngành học khác.
The devising or choosing of names for things especially in a science or other discipline.
The nomenclature of chemical compounds can be complex.
Cách đặt tên cho hợp chất hóa học có thể phức tạp.
Understanding the nomenclature in biology is crucial for students.
Hiểu biết về cách đặt tên trong sinh học là quan trọng đối với sinh viên.
The nomenclature used in psychology research must be consistent.
Cách đặt tên được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học phải nhất quán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp