Bản dịch của từ Nomenclature trong tiếng Việt
Nomenclature
Nomenclature (Noun)
Việc đặt ra hoặc lựa chọn tên cho sự vật, đặc biệt là trong khoa học hoặc ngành học khác.
The devising or choosing of names for things especially in a science or other discipline.
The nomenclature of chemical compounds can be complex.
Cách đặt tên cho hợp chất hóa học có thể phức tạp.
Understanding the nomenclature in biology is crucial for students.
Hiểu biết về cách đặt tên trong sinh học là quan trọng đối với sinh viên.
The nomenclature used in psychology research must be consistent.
Cách đặt tên được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học phải nhất quán.
Dạng danh từ của Nomenclature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nomenclature | Nomenclatures |
Họ từ
"Nomenclature" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hệ thống hoặc phương pháp đặt tên cho các đối tượng hoặc khái niệm trong một lĩnh vực cụ thể, thường trong khoa học và kỹ thuật. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "nomenclatura". Trong tiếng Anh, "nomenclature" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Nomenclature đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính chính xác và nhất quán trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "nomenclature" xuất phát từ tiếng Latinh "nomenclatura", trong đó "nomen" có nghĩa là "tên" và "clatura" có nguồn gốc từ "clamare", nghĩa là "gọi". Nomenclature ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ hệ thống đặt tên cho các đối tượng, đặc biệt là trong sinh học và hóa học. Thuật ngữ này hiện nay được áp dụng rộng rãi để chỉ các quy tắc và hệ thống đặt tên trong nhiều lĩnh vực, phản ánh sự cần thiết trong việc phân loại và giao tiếp chính xác.
Từ "nomenclature" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường thấy trong văn bản khoa học hay tài liệu kỹ thuật để chỉ hệ thống tên gọi các thuật ngữ chuyên ngành. Trong văn viết, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về sự xác định và tổ chức thông tin. Ở bối cảnh khác, "nomenclature" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học, và y học để chỉ tên gọi và phân loại các thể loại và loài cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp