Bản dịch của từ Nomenclature trong tiếng Việt

Nomenclature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nomenclature(Noun)

nˈəʊmənklˌeɪtʃɐ
ˈnoʊmənˌkɫeɪtʃɝ
01

Một hệ thống tên được sử dụng trong một nghệ thuật hoặc khoa học.

A system of names used in an art or science

Ví dụ
02

Thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể.

The terminology used in a particular field

Ví dụ
03

Việc gán tên cho một nhóm phân loại.

The assigning of a name to a taxonomic group

Ví dụ