Bản dịch của từ Numeration trong tiếng Việt
Numeration
Numeration (Noun)
Hành động hoặc quá trình tính toán hoặc gán một số cho một cái gì đó.
The action or process of calculating or assigning a number to something.
The numeration of students in the class is ongoing.
Việc đánh số học sinh trong lớp đang diễn ra.
The numeration of houses in the neighborhood is complete.
Việc đánh số nhà trong khu phố đã hoàn thành.
The numeration of participants for the event will start tomorrow.
Việc đánh số người tham gia sự kiện sẽ bắt đầu vào ngày mai.
Họ từ
Số từ "numeration" trong tiếng Anh đề cập đến quá trình hoặc hệ thống đếm, mô tả các cách mà chúng ta sắp xếp và phân loại các số theo thứ tự nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "u", làm cho âm tiết nghe rõ hơn so với giọng Mỹ.
Từ "numeration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numeratio", bắt nguồn từ động từ "numerare", nghĩa là "đếm". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, mô tả quá trình hoặc hành động đếm, ghi chép hoặc xác định số lượng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "numeration" không chỉ phản ánh phương pháp đếm mà còn nhấn mạnh sự chính xác và hệ thống trong việc xử lý số liệu, điều thể hiện rõ trong nhiều lĩnh vực như toán học và tài chính.
Từ "numeration" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thống kê và toán học. Trong phần Viết, "numeration" có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ thống số hoặc quy trình đếm. Trong phần Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp