Bản dịch của từ Emitter trong tiếng Việt
Emitter
Emitter (Noun)
(điện tử) một cực của bóng bán dẫn lưỡng cực (bjt).
Electronics one terminal of a bipolar transistor bjt.
The emitter is an important component in electronic circuits.
Bộ phát là một thành phần quan trọng trong mạch điện tử.
Without the emitter, the transistor won't function properly.
Nếu thiếu bộ phát, transistor sẽ không hoạt động đúng cách.
Is the emitter connected to the collector in this circuit?
Bộ phát có được kết nối với bộ thu trong mạch này không?
Đó là phát ra một cái gì đó.
That which emits something.
The emitter of positivity always brightens up the room.
Người phát ra tích cực luôn làm sáng lên căn phòng.
She is not an emitter of negative energy in group discussions.
Cô ấy không phải là người phát ra năng lượng tiêu cực trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is the emitter of the idea willing to share it with others?
Người phát ra ý tưởng có sẵn lòng chia sẻ nó với người khác không?
Họ từ
Từ "emitter" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một thiết bị, đối tượng hoặc chất có khả năng phát ra hoặc tỏa ra năng lượng, chẳng hạn như sóng điện từ hay hạt. Trong các lĩnh vực như vật lý, điện tử và công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các thành phần hoạt động, như diode phát sáng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "emitter" với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết.
Từ "emitter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emittrere", bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là ra ngoài và động từ "mittere" có nghĩa là gửi. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý và điện tử để chỉ một thiết bị hoặc vật liệu phát ra một dạng năng lượng nào đó, chẳng hạn như sóng điện từ hay hạt. Ngày nay, "emitter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để diễn tả các nguồn phát ra bức xạ hoặc tín hiệu.
Từ "emitter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh hằng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, "emitter" thường xuyên được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực vật lý, hóa học và công nghệ thông tin. Từ này thường xuất hiện khi nói về các thiết bị phát ra tín hiệu, ánh sáng hoặc sóng, chẳng hạn như trong nghiên cứu liên quan đến công nghệ quang điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp