Bản dịch của từ Situate trong tiếng Việt
Situate
Situate (Verb)
Toạ lạc, nằm ở vị trí.
Located, located in location.
The new school was situated in the heart of the city.
Ngôi trường mới nằm ở trung tâm thành phố.
The conference was situated in a remote village for accessibility.
Hội nghị được đặt tại một ngôi làng hẻo lánh để thuận tiện cho việc tiếp cận.
The company decided to situate its headquarters in a bustling metropolis.
Công ty quyết định đặt trụ sở chính tại một đô thị nhộn nhịp.
The government decided to situate the new hospital in the town center.
Chính phủ quyết định đặt bệnh viện mới ở trung tâm thị trấn.
The school was situated near the park for easy access to nature.
Trường học được đặt gần công viên để dễ dàng tiếp cận thiên nhiên.
The community center is situated in a convenient location for residents.
Trung tâm cộng đồng được đặt ở vị trí thuận tiện cho cư dân.
Dạng động từ của Situate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Situate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Situated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Situated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Situates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Situating |
Situate (Adjective)
Nằm.
Situated.
The new library is situated in the heart of the city.
Thư viện mới được đặt ở trung tâm thành phố.
The restaurant is situated near the famous park.
Nhà hàng được đặt gần công viên nổi tiếng.
The hotel is situated close to the main train station.
Khách sạn được đặt gần ga tàu chính.
Kết hợp từ của Situate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Superbly situated Được đặt tại vị trí tuyệt vời | The community center is superbly situated near the park. Trung tâm cộng đồng được đặt ở vị trí tuyệt vời gần công viên. |
Pleasantly situated Được đặt đẹp mắt | The community center is pleasantly situated near the park. Trung tâm cộng đồng được đặt ở gần công viên. |
Inconveniently situated Được đặt không tiện lợi | The community center is inconveniently situated far from residential areas. Trung tâm cộng đồng được đặt ở vị trí không thuận tiện xa khu dân cư. |
Quietly situated Yên tĩnh nằm | The library is quietly situated in the heart of the city. Thư viện đặt yên tĩnh ở trung tâm thành phố. |
Remotely situated Xa xôi | The small village is remotely situated from major cities. Ngôi làng nhỏ nằm ở vị trí xa xôi so với các thành phố lớn. |
Họ từ
Từ "situate" có nghĩa là đặt, bố trí hoặc xác định một vị trí cho một đối tượng trong không gian. Trong tiếng Anh, "situate" có thể được sử dụng như một động từ để diễn tả hành động đón nhận hay xác định vị trí của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, âm phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "situate" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý và quy hoạch, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy phổ biến hơn trong văn học và ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "situate" có gốc từ tiếng Latinh "situare", xuất phát từ "situ-" (vị trí) và hậu tố "-are" (thực hiện hành động). Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "situer" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa gốc liên quan đến việc đặt một đối tượng ở một vị trí nhất định, hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được sử dụng trong bối cảnh khảo sát địa lý hoặc mô tả vị trí vật lý, điều này cho thấy sự phát triển của từ nhưng vẫn giữ vững bản chất vốn có.
Từ "situate" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả vị trí địa lý hoặc bối cảnh của một vấn đề. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc đặt một sự kiện trong ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, trong ngôn ngữ học và kiến trúc, "situate" được sử dụng để chỉ việc xác định vị trí hoặc bối cảnh của một đối tượng hoặc ý tưởng trong một khung tri thức rộng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp