Bản dịch của từ Situate trong tiếng Việt

Situate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Situate(Verb)

ˈsɪtʃ.u.eɪt
ˈsɪtʃ.u.eɪt
01

Toạ lạc, nằm ở vị trí.

Located, located in location.

Ví dụ
02

Sửa chữa hoặc xây dựng (cái gì đó) ở một nơi hoặc vị trí nhất định.

Fix or build (something) in a certain place or position.

Ví dụ

Dạng động từ của Situate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Situate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Situated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Situated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Situates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Situating

Situate(Adjective)

sˈɪtʃuˌeit
sˈɪtʃuˌeit
01

Nằm.

Situated.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ