Bản dịch của từ Ignoble trong tiếng Việt
Ignoble
Ignoble (Adjective)
The new employee came from an ignoble background.
Nhân viên mới đến từ một nền tảng khiêm tốn.
She refused to marry him due to his ignoble status.
Cô từ chối kết hôn với anh ta vì tầm thấp.
The charity event aimed to help those in ignoble circumstances.
Sự kiện từ thiện nhằm giúp đỡ những người trong hoàn cảnh khiêm tốn.
Không danh dự về tính cách hoặc mục đích.
Not honourable in character or purpose.
His ignoble actions tarnished his reputation in the community.
Hành động không danh dự của anh ấy làm tổn thương danh tiếng trong cộng đồng.
The ignoble behavior of the wealthy elite shocked the public.
Hành vi không danh dự của tầng lớp giàu có gây sốc cho công chúng.
She refused to be part of such an ignoble scheme.
Cô ấy từ chối tham gia vào một kế hoạch không danh dự như vậy.
Họ từ
Từ "ignoble" xuất phát từ tiếng Latinh "ignobilis", có nghĩa là không xứng đáng, hèn mọn hoặc bần tiện. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ những hành động hoặc tính cách khinh suất, không đáng được tôn trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ignoble" được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn viết trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ ánh xạ sự thanh lịch với tần suất ít hơn.
Từ "ignoble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignobilis", nghĩa là "không danh giá" hay "không nổi bật". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "nobilis" (vương giả, danh giá). Trong lịch sử, "ignoble" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc phẩm chất thấp kém, không xứng đáng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ những hành động đê hèn hoặc thiếu phẩm giá.
Từ "ignoble" thể hiện tính chất thấp hèn, không đáng kính trong ngữ cảnh tiếng Anh. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề đạo đức hoặc xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "ignoble" thường được sử dụng để chỉ những hành động hay phẩm chất bị coi thường trong các bối cảnh như chính trị, văn hóa hay lịch sử, nhấn mạnh sự khinh rẻ đối với những hành vi không có phẩm giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp