Bản dịch của từ Honourable trong tiếng Việt
Honourable

Honourable(Adjective)
Dạng tính từ của Honourable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Honourable Danh dự | More honourable Danh dự hơn | Most honourable Danh dự nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "honourable" (tôn kính) là một tính từ được sử dụng để chỉ tính cách cao quý, đáng tôn trọng hoặc có phẩm giá. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với "u" (honourable), ngược lại với tiếng Anh Mỹ (honorable) không có chữ "u". Cả hai âm tiết đều phát âm tương tự nhau, mặc dù có sự khác biệt trong cách viết. Từ này thường được dùng để miêu tả người có đạo đức tốt hoặc trong các danh hiệu như "The Honourable".
Từ "honourable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honorabilis", xuất phát từ "honor", có nghĩa là vinh dự và tôn trọng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ là "honorable". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có phẩm hạnh cao quý và được kính trọng trong xã hội. Ngày nay, "honourable" vẫn giữ nguyên nghĩa là đáng kính trọng, thường được áp dụng trong các văn cảnh chính thức hoặc khi nói đến những vị trí cao trong xã hội.
Từ "honourable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả phẩm chất của con người hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và văn hóa, khi đề cập đến những cá nhân có uy tín hoặc vai trò lãnh đạo gương mẫu, phản ánh lòng kính trọng và sự ngưỡng mộ trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "honourable" (tôn kính) là một tính từ được sử dụng để chỉ tính cách cao quý, đáng tôn trọng hoặc có phẩm giá. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với "u" (honourable), ngược lại với tiếng Anh Mỹ (honorable) không có chữ "u". Cả hai âm tiết đều phát âm tương tự nhau, mặc dù có sự khác biệt trong cách viết. Từ này thường được dùng để miêu tả người có đạo đức tốt hoặc trong các danh hiệu như "The Honourable".
Từ "honourable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honorabilis", xuất phát từ "honor", có nghĩa là vinh dự và tôn trọng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ là "honorable". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có phẩm hạnh cao quý và được kính trọng trong xã hội. Ngày nay, "honourable" vẫn giữ nguyên nghĩa là đáng kính trọng, thường được áp dụng trong các văn cảnh chính thức hoặc khi nói đến những vị trí cao trong xã hội.
Từ "honourable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả phẩm chất của con người hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và văn hóa, khi đề cập đến những cá nhân có uy tín hoặc vai trò lãnh đạo gương mẫu, phản ánh lòng kính trọng và sự ngưỡng mộ trong giao tiếp.
