Bản dịch của từ Honourable trong tiếng Việt
Honourable
Honourable (Adjective)
The honourable judge presided over the court case fairly.
Người thẩm phán danh dự chủ trì phiên tòa một cách công bằng.
It's not appropriate to address someone as 'honourable' without reason.
Không phù hợp khi gọi ai đó là 'danh dự' mà không có lý do.
Is the honourable member of parliament present at the committee meeting?
Thành viên quốc hội danh dự có mặt tại cuộc họp ủy ban không?
She received an honourable award for her community service.
Cô ấy nhận được một giải thưởng danh dự vì dịch vụ cộng đồng của mình.
It is not honourable to take credit for someone else's work.
Không danh dự khi đòi giữ công của công việc của người khác.
Is it considered honourable to help those in need in society?
Liệu việc giúp đỡ những người khó khăn trong xã hội có được coi là danh dự không?
Dạng tính từ của Honourable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Honourable Danh dự | More honourable Danh dự hơn | Most honourable Danh dự nhất |
Kết hợp từ của Honourable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely honourable Hoàn toàn danh dự | Her actions were entirely honourable during the charity event. Hành động của cô ấy hoàn toàn đáng kính trong sự kiện từ thiện. |
Very honourable Rất danh dự | She received a very honourable award for her community service. Cô ấy nhận được một giải thưởng rất danh dự vì dịch vụ cộng đồng. |
Completely honourable Hoàn toàn danh dự | His actions were completely honourable. Hành động của anh ấy hoàn toàn danh dự. |
Perfectly honourable Hoàn toàn danh dự | Being honest in social interactions is perfectly honourable. Việc trung thực trong giao tiếp xã hội là hoàn toàn danh dự. |
Họ từ
Từ "honourable" (tôn kính) là một tính từ được sử dụng để chỉ tính cách cao quý, đáng tôn trọng hoặc có phẩm giá. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với "u" (honourable), ngược lại với tiếng Anh Mỹ (honorable) không có chữ "u". Cả hai âm tiết đều phát âm tương tự nhau, mặc dù có sự khác biệt trong cách viết. Từ này thường được dùng để miêu tả người có đạo đức tốt hoặc trong các danh hiệu như "The Honourable".
Từ "honourable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honorabilis", xuất phát từ "honor", có nghĩa là vinh dự và tôn trọng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ là "honorable". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có phẩm hạnh cao quý và được kính trọng trong xã hội. Ngày nay, "honourable" vẫn giữ nguyên nghĩa là đáng kính trọng, thường được áp dụng trong các văn cảnh chính thức hoặc khi nói đến những vị trí cao trong xã hội.
Từ "honourable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả phẩm chất của con người hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và văn hóa, khi đề cập đến những cá nhân có uy tín hoặc vai trò lãnh đạo gương mẫu, phản ánh lòng kính trọng và sự ngưỡng mộ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp