Bản dịch của từ Zeroth trong tiếng Việt
Zeroth

Zeroth (Adjective)
Ngay trước phần được coi là đầu tiên trong một chuỗi.
Immediately preceding what is regarded as first in a series.
The zeroth step is crucial in building social relationships effectively.
Bước không thứ tự rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội hiệu quả.
The zeroth principle does not apply to modern social theories.
Nguyên tắc không thứ tự không áp dụng cho lý thuyết xã hội hiện đại.
Is the zeroth stage important in social development processes?
Liệu giai đoạn không thứ tự có quan trọng trong quá trình phát triển xã hội không?
Dạng tính từ của Zeroth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Zeroth Không | - | - |
Từ "zeroth" thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ không, tức là trước vị trí đầu tiên trong một chuỗi hoặc dãy số. Thuật ngữ này thường gặp trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học máy tính, đặc biệt khi mô tả các chỉ số hoặc phần tử trong lập trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "zeroth" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong thực tế, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu phổ biến trong tài liệu học thuật và kỹ thuật.
Từ "zeroth" xuất phát từ tiền tố Latin "zerothus", trong đó "zero" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṣifr", có nghĩa là "số không". "Zeroth" được phổ biến trong các lĩnh vực toán học và khoa học, dùng để chỉ một vị trí hoặc giá trị trước vị trí đầu tiên. Khái niệm này phản ánh sự cần thiết trong việc phân loại và xác định các chuỗi hoặc thứ tự, hỗ trợ cho việc hiểu biết trong các lý thuyết và thuật toán hiện đại.
Từ "zeroth" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực toán học và khoa học, đặc biệt là khi nhắc đến các thứ tự số liệu trong dãy số hoặc đo lường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến các chủ đề học thuật. Nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp