Bản dịch của từ Firstly trong tiếng Việt
Firstly
Firstly (Adverb)
Firstly, social media connects people from different countries and cultures.
Đầu tiên, mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau.
Social issues do not firstly arise from individual behavior alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ phát sinh từ hành vi cá nhân.
Firstly, how does social inequality affect community development?
Đầu tiên, sự bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến phát triển cộng đồng?
Dạng trạng từ của Firstly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Firstly Trước hết | - | - |
"Firstly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra một thứ tự hoặc trình tự trong việc trình bày thông tin, thường đứng đầu một danh sách hoặc một mệnh đề. Trong tiếng Anh Mỹ, "firstly" phổ biến như một phần của phong cách viết trang trọng, tuy nhiên, một số nhà ngôn ngữ học khuyên rằng nên sử dụng "first" để tránh sự lặp lại không cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "firstly" và "first" được chấp nhận tương đương, nhưng sự ưa chuộng có thể thay đổi tùy theo người viết hay người nói.
Từ "firstly" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "first" có nguồn gốc từ tiếng Anh nguyên thủy là "fyrsta", có nghĩa là "đầu tiên", và từ Latinh "primus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Tiếp hậu tố "-ly" được sử dụng để chuyển đổi tính từ thành trạng từ. Ý nghĩa hiện tại của "firstly" liên quan đến việc trình bày thứ tự trong một lập luận hoặc danh sách, phản ánh cấu trúc logic trong giao tiếp.
Từ "firstly" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần trình bày quan điểm rõ ràng và có cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật và khi lập danh sách luận điểm, nhằm đánh dấu thứ tự quan trọng của các luận điểm. Việc sử dụng "firstly" giúp nâng cao tính logic và mạch lạc trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp